Định nghĩa của từ receptiveness

receptivenessnoun

sự tiếp thu

/rɪˈseptɪvnəs//rɪˈseptɪvnəs/

Từ "receptiveness" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "receptive", nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "nhận được" và "receptivus", nghĩa là "receiving" hoặc "tiếp nhận". Thuật ngữ "receptiveness" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 như một danh từ, ám chỉ phẩm chất hoặc trạng thái tiếp nhận một cái gì đó. Điều này có thể là tiếp nhận một ý tưởng, một gợi ý hoặc thậm chí là một hành động. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "receptiveness" có hàm ý cảm xúc hơn, ám chỉ sự sẵn lòng lắng nghe, cởi mở và chấp nhận những quan điểm mới của một người. Cảm giác tiếp nhận này ngụ ý một cảm giác khiêm tốn, tò mò và sẵn sàng học hỏi. Trong suốt quá trình phát triển, từ "receptiveness" vẫn gắn chặt với nguồn gốc của nó trong các động từ tiếng Latin "capere" (lấy) và "accipere" (nhận), nhấn mạnh ý tưởng tiếp nhận và thu nạp những ý tưởng, trải nghiệm và quan điểm mới.

namespace
Ví dụ:
  • The candidate's receptiveness to feedback allowed for constructive criticism during the interview process.

    Khả năng tiếp thu phản hồi của ứng viên cho phép đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng trong quá trình phỏng vấn.

  • The patient's receptiveness to alternative treatments helped the doctor to design a more effective course of care.

    Sự tiếp thu của bệnh nhân đối với các phương pháp điều trị thay thế đã giúp bác sĩ thiết kế một liệu trình chăm sóc hiệu quả hơn.

  • The brand's receptiveness to customer feedback led to the creation of a popular new product line.

    Sự tiếp thu phản hồi của khách hàng của thương hiệu đã dẫn đến việc tạo ra một dòng sản phẩm mới phổ biến.

  • The student's receptiveness to learning allowed them to excel in the challenging class.

    Khả năng tiếp thu kiến ​​thức của học sinh giúp các em đạt kết quả cao trong lớp học đầy thử thách này.

  • The manager's receptiveness to new ideas led to a successful implementation of a new strategy.

    Sự tiếp thu những ý tưởng mới của người quản lý đã dẫn đến việc thực hiện thành công chiến lược mới.

  • The teacher's receptiveness to students' concerns helped them to address academic and personal difficulties.

    Sự tiếp thu của giáo viên đối với mối quan tâm của học sinh đã giúp các em giải quyết những khó khăn trong học tập và cá nhân.

  • The musician's receptiveness to feedback from seasoned performers led to a significant improvement in their skills.

    Sự tiếp thu phản hồi từ những người biểu diễn dày dạn kinh nghiệm của nhạc sĩ đã giúp kỹ năng của họ được cải thiện đáng kể.

  • The coach's receptiveness to different training methods resulted in a talented team of athletes.

    Sự tiếp thu của huấn luyện viên đối với các phương pháp đào tạo khác nhau đã tạo nên một đội vận động viên tài năng.

  • The project manager's receptiveness to the team's suggestions resulted in a highly successful project.

    Sự tiếp thu của người quản lý dự án đối với các đề xuất của nhóm đã dẫn đến một dự án vô cùng thành công.

  • The team's receptiveness to the client's needs led to a successful collaboration and satisfaction with the final product.

    Sự tiếp thu nhu cầu của khách hàng của nhóm đã dẫn đến sự hợp tác thành công và sự hài lòng với sản phẩm cuối cùng.