Định nghĩa của từ receptivity

receptivitynoun

sự tiếp thu

/ˌriːsepˈtɪvəti//ˌriːsepˈtɪvəti/

Từ "receptivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ. Động từ "acceptare" có nghĩa là "lấy hoặc nhận", và danh từ "receptivity" bắt nguồn từ động từ này. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "receptivity" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "hành động tiếp nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa cởi mở, sẵn sàng và khả năng tiếp nhận hoặc chấp nhận các ý tưởng, ấn tượng hoặc ảnh hưởng. Theo nghĩa rộng hơn, khả năng tiếp thu đề cập đến khả năng tiếp thu những trải nghiệm, quan điểm hoặc kiến ​​thức mới. Trong tâm lý học, khả năng này thường gắn liền với khả năng tiếp thu và xử lý thông tin hoặc mong muốn học hỏi và thích nghi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội

meaning(sinh vật học) tính cảm thụ

meaning(kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng

namespace
Ví dụ:
  • The audience's receptivity to the speaker's message was high, as they leaned forward in their seats and hung on every word.

    Khả năng tiếp thu thông điệp của diễn giả rất cao, họ nghiêng người về phía trước trên ghế và chú ý đến từng lời diễn giả nói.

  • The painter's use of bright colors and bold strokes awakened a receptivity in the viewer that transcended mere visual appreciation.

    Việc họa sĩ sử dụng màu sắc tươi sáng và nét vẽ đậm đã đánh thức khả năng tiếp thu ở người xem, vượt ra ngoài sự đánh giá đơn thuần về mặt thị giác.

  • The musician's virtuosic performance inspired an extraordinary level of receptivity in the crowd, leaving them captivated and eager for more.

    Màn trình diễn điêu luyện của nhạc sĩ đã tạo nên sự tiếp nhận phi thường từ đám đông, khiến họ bị cuốn hút và mong muốn được xem thêm.

  • The novelist's use of vivid, descriptive language and complex character development cultivated an unprecedented level of receptivity in the reader, immersing them in the story and making it seem almost a part of real life.

    Việc tiểu thuyết gia sử dụng ngôn ngữ miêu tả sống động và xây dựng nhân vật phức tạp đã tạo nên mức độ tiếp thu chưa từng có ở người đọc, khiến họ đắm chìm vào câu chuyện và khiến nó gần như trở thành một phần của cuộc sống thực.

  • The student's eagerness to learn and their open-mindedness resulted in a remarkable degree of receptivity to the teacher's methods and style.

    Sự háo hức học hỏi và tư duy cởi mở của học sinh đã dẫn đến mức độ tiếp thu đáng kể đối với phương pháp và phong cách của giáo viên.

  • The artist's willingness to experiment with new materials and techniques fostered a significant level of receptivity in the museum-goers and art enthusiasts who attended the exhibit.

    Sự sẵn lòng thử nghiệm các vật liệu và kỹ thuật mới của nghệ sĩ đã thúc đẩy mức độ tiếp nhận đáng kể ở những người tham quan bảo tàng và những người đam mê nghệ thuật đến dự triển lãm.

  • The religious leader's sermon on forgiveness and redemption struck a deep chord in the congregation, yielding an astonishing level of receptivity that permeated every aspect of their lives.

    Bài giảng của nhà lãnh đạo tôn giáo về sự tha thứ và cứu rỗi đã chạm đến trái tim sâu sắc của hội chúng, tạo nên mức độ tiếp thu đáng kinh ngạc, thấm nhuần vào mọi khía cạnh trong cuộc sống của họ.

  • The chef's dedication to using only locally-sourced ingredients and crafting dishes that spoke deeply to the local culture created an intense level of receptivity in the diners, who left the restaurant feeling not only sated but also deeply culturally and intellectually engaged.

    Sự tận tâm của đầu bếp trong việc chỉ sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc tại địa phương và chế biến những món ăn phản ánh sâu sắc nền văn hóa địa phương đã tạo nên mức độ tiếp nhận mạnh mẽ ở thực khách, những người rời khỏi nhà hàng không chỉ với cảm giác no nê mà còn gắn bó sâu sắc về mặt văn hóa và trí tuệ.

  • The dancer's grace and fluidity evoked a heightened level of receptivity in the audience that extended beyond mere physical appreciation and into the realm of spiritual contemplation.

    Sự duyên dáng và uyển chuyển của vũ công đã gợi lên một mức độ tiếp nhận cao hơn ở khán giả, vượt ra ngoài sự đánh giá đơn thuần về mặt thể chất và đi vào cõi chiêm nghiệm tâm linh.

  • The speaker's passion and commitment to social justice resonated profoundly with the audience, catalyzing an extraordinarily high level of receptivity and leaving them feeling empowered and transformed.

    Niềm đam mê và cam kết của diễn giả đối với công lý xã hội đã tạo được tiếng vang sâu sắc với khán giả, thúc đẩy mức độ tiếp nhận cực kỳ cao và khiến họ cảm thấy được trao quyền và thay đổi.