Định nghĩa của từ gullibility

gullibilitynoun

sự cả tin

/ˌɡʌləˈbɪləti//ˌɡʌləˈbɪləti/

Từ "gullibility" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "gula" có nghĩa là "throat" và "bilis" có nghĩa là "foolish" hoặc "simple". Ban đầu, "gullibility" ám chỉ hành động nuốt chửng hoặc chấp nhận một điều gì đó một cách toàn tâm toàn ý, thường là không đặt câu hỏi hoặc chỉ trích. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả xu hướng dễ bị lừa dối hoặc thao túng của một người, thường là do thiếu tư duy phản biện hoặc hoài nghi. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "gull" xuất hiện, ám chỉ một kẻ bị lừa hoặc một người dễ bị lừa bởi những trò lừa đảo hoặc thủ đoạn. Mối liên hệ giữa "gull" và "gullibility" rất rõ ràng: người cả tin dễ bị lừa hoặc bị lừa. Ngày nay, "gullibility" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân dễ bị thông tin sai lệch, lừa đảo hoặc khiếu nại sai sự thật, thường dẫn đến hậu quả đáng tiếc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính khờ dại, tính cả tin

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's gullibility got her into trouble again when she fell for a scammer's email promising her a huge inheritance.

    Sự cả tin của Sarah lại khiến cô gặp rắc rối khi cô sập bẫy email của kẻ lừa đảo hứa hẹn cho cô một khoản thừa kế khổng lồ.

  • The salesman took advantage of Mike's gullibility and convinced him to buy an expensive gadget that was actually junk.

    Người bán hàng đã lợi dụng sự cả tin của Mike và thuyết phục anh ấy mua một món đồ đắt tiền nhưng thực chất là đồ bỏ đi.

  • Tom's gullibility made him believe every conspiracy theory he heard on the internet, much to the annoyance of his family and friends.

    Sự cả tin của Tom khiến anh tin vào mọi thuyết âm mưu mà anh nghe được trên internet, khiến gia đình và bạn bè anh rất khó chịu.

  • Lisa's gullibility led her to trust a co-worker who turned out to be stealing from the company.

    Sự cả tin của Lisa đã khiến cô tin tưởng một đồng nghiệp, người này thực chất lại đang ăn cắp tiền của công ty.

  • Jim's gullibility made him a prime target for phishing emails, so he had to be extra careful with his online security.

    Sự cả tin của Jim khiến anh trở thành mục tiêu chính của các email lừa đảo, vì vậy anh phải hết sức cẩn thận với vấn đề bảo mật trực tuyến của mình.

  • Emma's gullibility allowed her to be easily swayed by her boss's manipulative tactics, causing her to make a decision she later regretted.

    Sự cả tin của Emma khiến cô dễ dàng bị lung lay bởi những chiến thuật thao túng của ông chủ, khiến cô đưa ra một quyết định mà sau này cô phải hối hận.

  • The scammer took advantage of John's gullibility and persuaded him to wire them thousands of dollars, promising a return many times over.

    Kẻ lừa đảo đã lợi dụng sự cả tin của John và thuyết phục anh chuyển cho chúng hàng nghìn đô la, hứa hẹn sẽ hoàn trả gấp nhiều lần.

  • Bill's gullibility led him to lose a significant amount of money on a multi-level marketing scheme that promised outrageous returns.

    Sự cả tin của Bill đã khiến anh mất một số tiền lớn vào một chương trình tiếp thị đa cấp hứa hẹn lợi nhuận khổng lồ.

  • Anna's gullibility resulted in her being scammed out of her savings by a fake charity.

    Sự cả tin của Anna đã khiến cô bị một tổ chức từ thiện giả mạo lừa đảo hết tiền tiết kiệm.

  • The politician's gullibility, combined with his naivete, made him an easy target for his opponents to deceive and manipulate during a crucial debate.

    Sự cả tin của chính trị gia này, kết hợp với sự ngây thơ của ông, đã khiến ông trở thành mục tiêu dễ dàng bị đối thủ lừa dối và thao túng trong một cuộc tranh luận quan trọng.