Định nghĩa của từ acceptability

acceptabilitynoun

sự chấp nhận

/əkˌseptəˈbɪləti//əkˌseptəˈbɪləti/

Từ "acceptability" bắt nguồn từ tiếng Latin "acceptabilis," có nghĩa là "dễ chịu, dễ chịu." Từ "acceptable" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, và "acceptability" theo sau ngay sau đó. Hậu tố "-ility", biểu thị "phẩm chất hoặc trạng thái tồn tại," đã được thêm vào từ "acceptable" để tạo thành "acceptability," biểu thị phẩm chất dễ chịu hoặc dễ chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất có thể chấp nhận

meaningtính chất có thể thừa nhận

namespace

the degree to which something is agreed or approved of by most people in a society

mức độ mà một điều gì đó được hầu hết mọi người trong xã hội đồng ý hoặc chấp thuận

Ví dụ:
  • The social acceptability of smoking varies between countries.

    Sự chấp nhận xã hội của việc hút thuốc là khác nhau giữa các quốc gia.

  • The proposed marketing strategy was met with high levels of acceptability among the target audience.

    Chiến lược tiếp thị được đề xuất đã nhận được sự chấp nhận cao từ đối tượng mục tiêu.

  • The treaty's provisions were deemed acceptable by both parties, paving the way for its ratification.

    Các điều khoản của hiệp ước được cả hai bên coi là có thể chấp nhận được, mở đường cho việc phê chuẩn.

  • After a thorough review, the research study's results were found to be of acceptable quality for publication.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng, kết quả nghiên cứu được xác định là có chất lượng chấp nhận được để xuất bản.

  • The airline's new policy on baggage fees was initially met with resistance, but it gradually became more acceptable to passengers.

    Chính sách mới của hãng hàng không về phí hành lý ban đầu gặp phải sự phản đối, nhưng dần dần được hành khách chấp nhận hơn.

the degree to which somebody agrees that something is good enough to use or allow

mức độ mà ai đó đồng ý rằng một cái gì đó đủ tốt để sử dụng hoặc cho phép

Ví dụ:
  • The study aimed to assess the acceptability of the new system to patients.

    Nghiên cứu nhằm đánh giá khả năng chấp nhận hệ thống mới đối với bệnh nhân.