Định nghĩa của từ squeaky

squeakyadjective

cót két

/ˈskwiːki//ˈskwiːki/

Từ "squeaky" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "sceacan", có nghĩa là "phàn nàn" hoặc "kêu cót két". Động từ này sau đó phát triển thành tiếng Anh trung đại là "squeken", mô tả âm thanh sắc nhọn, cao vút, thường được dùng để mô tả tiếng ồn do một thứ gì đó tạo ra, như bánh xe cót két hoặc giọng nói to, rên rỉ. Vào thế kỷ 15, tính từ "squeaky" xuất hiện, ám chỉ thứ gì đó tạo ra hoặc phát ra âm thanh như tiếng ồn chói tai, chói tai. Ngày nay, chúng ta sử dụng "squeaky" để mô tả nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tiếng cửa kẽo kẹt đến tiếng bạn chơi phát ra âm thanh chói tai, khó chịu. Cho dù đó là tiếng ồn vật lý hay đặc điểm tính cách, "squeaky" đã trở thành một từ thông dụng, ngay lập tức truyền tải cảm giác khó chịu hoặc thích thú!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchít chít (như chuột kêu)

meaningcọt kẹt, cót két

namespace
Ví dụ:
  • The hinges on the door were squeaky as I pushed it open.

    Bản lề cửa kêu cót két khi tôi đẩy cửa mở.

  • Every step I took on the wooden floorboards made a squeaky noise.

    Mỗi bước chân của tôi trên sàn gỗ đều phát ra tiếng cót két.

  • I could hear the squeaky sound of my shoes against the tiled floor in the empty hallway.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng giày cót két của tôi trên sàn gạch ở hành lang vắng vẻ.

  • The rusty gate let out a high-pitched squeak as I pushed it open.

    Cánh cổng gỉ sét kêu cót két khi tôi đẩy nó mở.

  • The car's brakes let out a squeaky noise as I came to a stop at a red light.

    Phanh xe kêu cót két khi tôi dừng lại ở đèn đỏ.

  • The elderly man's walking cane let out a squeaky sound as he made his way down the hallway.

    Cây gậy của người đàn ông lớn tuổi phát ra tiếng cót két khi ông bước xuống hành lang.

  • The bike's chain let out a shrill squeak as I pedaled down the street.

    Xích xe đạp kêu cót két khi tôi đạp xe xuống phố.

  • I could hear a faint squeaky noise coming from the ceiling above me as the mouse scurried around.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng kêu cót két yếu ớt phát ra từ trần nhà phía trên khi con chuột chạy loanh quanh.

  • As I walked across the auditorium, the thick carpet made a soft squeaky noise under my feet.

    Khi tôi bước qua khán phòng, tấm thảm dày phát ra tiếng kẽo kẹt nhẹ dưới chân tôi.

  • The rusted swing-set in the park gave a shrill squeaky noise every time the wind blew through the chains.

    Chiếc xích đu rỉ sét trong công viên phát ra tiếng kêu cót két mỗi khi gió thổi qua những sợi xích.

Từ, cụm từ liên quan