Định nghĩa của từ covered wagon

covered wagonnoun

xe có mái che

/ˌkʌvəd ˈwæɡən//ˌkʌvərd ˈwæɡən/

Thuật ngữ "covered wagon" được đặt ra vào thế kỷ 19 khi những người tiên phong đi về phía tây qua Hoa Kỳ để tìm kiếm những cơ hội và vùng đất mới. Những chiếc xe ngựa này, còn được gọi là xe schooner thảo nguyên, là những cỗ xe ngựa vừa dùng để vận chuyển vừa để trú ẩn. Tên "covered" xuất phát từ thực tế là những chiếc xe ngựa này có một tấm bạt che có thể kéo lên trên để bảo vệ hành khách và hàng hóa khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, tuyết và bụi. Việc sử dụng những chiếc xe ngựa này trở nên phổ biến trong thời kỳ mở rộng về phía tây, vì chính phủ Hoa Kỳ mới thành lập đã khuyến khích và đưa ra các ưu đãi cho những người định cư di chuyển về phía tây. Vì những chiếc xe ngựa này đã trở thành biểu tượng cho tinh thần tiên phong của người Mỹ, nên thuật ngữ "covered wagon" vẫn là một phần phổ biến và gợi cảm xúc trong Lịch sử Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • In the late 1800s, families traveling west on the Oregon Trail used covered wagons to transport their belongings and livestock over long distances.

    Vào cuối những năm 1800, các gia đình đi về phía tây trên Đường mòn Oregon đã sử dụng xe ngựa có mái che để vận chuyển đồ đạc và gia súc của họ trên những quãng đường dài.

  • The image of a covered wagon rumbling across the prairie has become a symbol of the American frontier.

    Hình ảnh chiếc xe ngựa có mui lăn bánh qua thảo nguyên đã trở thành biểu tượng của biên giới nước Mỹ.

  • The historical museum in the town had an exhibit showcasing a restored covered wagon used by a pioneer family on their journey to California.

    Bảo tàng lịch sử trong thị trấn đang trưng bày một chiếc xe ngựa có mui đã được phục chế, được một gia đình tiên phong sử dụng trong hành trình đến California.

  • The farmers in the area still use covered wagons for hayrides and harvest festivals as a reminder of the past.

    Những người nông dân trong khu vực vẫn sử dụng xe ngựa có mái che để chở cỏ khô và tham gia lễ hội thu hoạch như một cách gợi nhớ về quá khứ.

  • As the sun set, the covered wagon's canvas-covered roof cast a warm glow on the passengers inside.

    Khi mặt trời lặn, mái che bằng vải bạt của toa xe tỏa ra ánh sáng ấm áp cho hành khách bên trong.

  • The group of wagon masters convoyed a total of 60 covered wagons as they headed towards the new settlement.

    Nhóm người điều khiển xe ngựa đã điều khiển tổng cộng 60 chiếc xe ngựa có mái che tiến về khu định cư mới.

  • The pioneers packed as much as they could into the covered wagons, but they still had to leave behind many of their cherished possessions.

    Những người tiên phong đã chất nhiều đồ đạc nhất có thể lên những chiếc xe ngựa có mái che, nhưng họ vẫn phải bỏ lại nhiều tài sản quý giá của mình.

  • The Woods family's covered wagon was the only remaining evidence of their journey to California, as their farm had since been lost to fire.

    Chiếc xe ngựa có mui của gia đình Woods là bằng chứng duy nhất còn lại về chuyến đi của họ đến California, vì trang trại của họ đã bị cháy.

  • The rusted old frames of two covered wagons leaned against a tree, marking the site of an abandoned wagon train from decades ago.

    Khung cũ rỉ sét của hai toa xe có mái che dựa vào một cái cây, đánh dấu vị trí của một đoàn xe ngựa bị bỏ hoang từ nhiều thập kỷ trước.

  • The travel guide recommended that those planning to use covered wagons throughout their cross-country trek should carry a book on repairing wagon parts.

    Sách hướng dẫn du lịch khuyến cáo những người có kế hoạch sử dụng xe ngựa có mái che trong suốt chuyến đi xuyên quốc gia nên mang theo một cuốn sách hướng dẫn sửa chữa các bộ phận của xe ngựa.