danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
cao bồi
/ˈkaʊbɔɪ//ˈkaʊbɔɪ/Nguồn gốc của từ "cowboy" có từ thế kỷ 17, khi những người định cư Anh và Scotland mang theo phương pháp chăn nuôi gia súc của họ đến Bắc Mỹ. Thuật ngữ "cow boy" ban đầu dùng để chỉ một chàng cao bồi trẻ tuổi, chưa qua đào tạo hoặc thiếu kinh nghiệm, người sẽ chăn thả gia súc trên đồng cỏ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "cow", chỉ gia súc, và "boy", một thuật ngữ dùng để mô tả một công nhân nam trẻ tuổi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều đối tượng hơn là những người chăn gia súc, từ những chàng cao bồi đơn độc, thô lỗ của miền Tây nước Mỹ đến những người chăn nuôi tinh vi, có nhiều rủi ro trong ngành chăn nuôi gia súc. Hình ảnh mang tính biểu tượng của chàng cao bồi Mỹ, với mũ cao bồi, ủng và dây thòng lọng, đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 thông qua văn học, âm nhạc và phim ảnh. Ngày nay, thuật ngữ "cowboy" đã trở thành từ đồng nghĩa với chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ, tự do và tinh thần hoang dã, không thuần hóa của miền Tây nước Mỹ.
danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
a man who rides a horse and whose job is to take care of cattle in the western parts of the US
một người đàn ông cưỡi ngựa và có công việc là chăm sóc gia súc ở phía tây Hoa Kỳ
Từ, cụm từ liên quan
a man like this as a character in a film about the American West
một người đàn ông như thế này là một nhân vật trong một bộ phim về miền Tây nước Mỹ
phim cao bồi Hollywood cũ
a dishonest person in business, especially somebody who produces work of bad quality or charges too high a price
một người không trung thực trong kinh doanh, đặc biệt là người tạo ra sản phẩm có chất lượng kém hoặc tính giá quá cao