Định nghĩa của từ bronco

bronconoun

ngựa hoang

/ˈbrɒŋkəʊ//ˈbrɑːŋkəʊ/

Từ "bronco" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bravo", có nghĩa là hoang dã hoặc chưa thuần hóa. Lần đầu tiên nó được những người định cư Tây Ban Nha sử dụng để mô tả những con ngựa hoang dã, chưa thuần hóa ở châu Mỹ. Người Tây Ban Nha phát âm từ này là "bray-noh", sau đó phát triển thành "bronco" trong tiếng Anh. Thuật ngữ "bronco" được công nhận rộng rãi trong thời kỳ hoàng kim của miền Tây nước Mỹ, đặc biệt là vào cuối những năm 1800 khi Chính phủ Hoa Kỳ thúc đẩy việc định cư ở phía tây. Những chàng cao bồi thường viết thư yêu cầu gia đình họ ở phía Đông xin "bronco bite," cỏ khô hoặc bao tải cần thiết để thuần hóa những con ngựa hoang dã quá mức mà họ bắt được hoặc nhận được từ những người da đỏ tháo vát. Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, việc thuần hóa ngựa hoang, tức là thuần hóa ngựa hoang một cách khéo léo, đã thu hút được lượng khán giả khổng lồ đến các cuộc thi đấu rodeo ở Hoa Kỳ và Canada. Vào những ngày Cheyenne Frontier ở Wyoming vào những năm 1890, hoạt động phá ngựa hoang đã gắn liền với rodeo, với các sự kiện như cưỡi ngựa hoang yên và cưỡi ngựa hoang trần. Cuối cùng, thuật ngữ "bronco" đã trở thành từ đồng nghĩa với rodeo và vẫn tồn tại như một yếu tố lịch sử và văn hóa chủ chốt trong cách nói của những chàng cao bồi Mỹ kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều broncos

meaningngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca

namespace
Ví dụ:
  • After a high-speed chase, the police finally caught the wanted criminal who was riding a bronco through the countryside.

    Sau cuộc rượt đuổi tốc độ cao, cảnh sát cuối cùng đã bắt được tên tội phạm bị truy nã đang cưỡi ngựa qua vùng nông thôn.

  • The cowboy expertly broke in the wild bronco and tamed it for use in the rodeo.

    Anh chàng cao bồi đã thuần hóa một chú ngựa hoang dã và sử dụng nó trong cuộc thi đấu rodeo.

  • The bronco bucked and reared as the rider tried to maintain control during the wild horse race.

    Con ngựa hoang nhảy chồm lên và lồng lên khi người cưỡi cố gắng giữ thăng bằng trong cuộc đua ngựa hoang dã.

  • The bronco was so wild that it threw the experienced rider off in the middle of the rodeo event.

    Con ngựa hoang dã này quá hung dữ đến nỗi nó đã hất ngã người cưỡi ngựa giàu kinh nghiệm ngay giữa sự kiện rodeo.

  • The bronco's powerful hooves pounded the ground as it tried to break free from the rider's grasp.

    Những chiếc móng guốc mạnh mẽ của con ngựa hoang dậm mạnh xuống đất khi nó cố gắng thoát khỏi sự kìm kẹp của người cưỡi.

  • The bronco's energy and spirit made it a favorite among the rodeo crowds.

    Sức mạnh và tinh thần của loài ngựa hoang đã khiến chúng trở thành loài ngựa được đám đông rodeo yêu thích.

  • The bronco's bucking had the spectators on the edge of their seats, hoping to see the rider last the full two minutes.

    Cú húc của con ngựa khiến khán giả nín thở, hy vọng thấy người cưỡi ngựa chiến đấu được trọn vẹn hai phút.

  • The rodeo announcer cheered for the bronco, encouraging it to put on a show for the excited audience.

    Người dẫn chương trình rodeo cổ vũ cho chú ngựa hoang, khuyến khích nó biểu diễn cho khán giả phấn khích.

  • The bronco's high jumps and spirited run made it a thrilling sight during the rodeo event.

    Những cú nhảy cao và chạy đầy phấn khích của chú ngựa hoang đã tạo nên cảnh tượng ly kỳ trong sự kiện rodeo.

  • After successfully riding the bronco, the rider felt an adrenaline rush and a true sense of accomplishment.

    Sau khi cưỡi ngựa thành công, người cưỡi cảm thấy hưng phấn và có cảm giác thành tựu thực sự.