Định nghĩa của từ stagecoach

stagecoachnoun

Stagecoach

/ˈsteɪdʒkəʊtʃ//ˈsteɪdʒkəʊtʃ/

Thuật ngữ "stagecoach" kết hợp hai từ: "stage" và "coach". "Stage" dùng để chỉ điểm dừng trên một hành trình dài, tương tự như một trạm trung chuyển. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "estate", ám chỉ vùng đất do một cá nhân giàu có sở hữu, nơi xe buýt có thể dừng lại. "Coach" bắt nguồn từ "kocsi" trong tiếng Hungary, ám chỉ loại xe có bánh được sử dụng để di chuyển. Do đó, "stagecoach" là một loại xe di chuyển giữa các chặng được chỉ định, cho phép vận chuyển hành khách và thư từ một cách hiệu quả trên những quãng đường dài.

namespace
Ví dụ:
  • In the olden days, travelers would often rely on stagecoaches for long journeys due to the lack of modern transportation.

    Ngày xưa, du khách thường dựa vào xe ngựa cho những chuyến đi dài vì thiếu phương tiện giao thông hiện đại.

  • The stagecoach that used to carry passengers through the Wild West is now just a memory, replaced by the sleek automobiles of today.

    Xe ngựa từng chở hành khách qua miền Tây hoang dã giờ chỉ còn là ký ức, được thay thế bằng những chiếc ô tô bóng bẩy ngày nay.

  • As an avid fan of classic movies, I always enjoy watching scenes where a stagecoach rumbles through the dusty streets of an old western town.

    Là một người hâm mộ cuồng nhiệt những bộ phim kinh điển, tôi luôn thích xem những cảnh xe ngựa chạy ầm ầm qua những con phố bụi bặm của một thị trấn miền Tây cổ kính.

  • The stagecoach was a popular mode of transportation during the Gold Rush, carrying eager prospectors to the frontiers.

    Xe ngựa là phương tiện di chuyển phổ biến trong thời kỳ Cơn sốt vàng, chở những người tìm vàng háo hức đến vùng biên giới.

  • In the midst of a heavy snowstorm, the travelers huddled together in the stagecoach, praying for the blizzard to subside.

    Giữa cơn bão tuyết lớn, những người lữ hành chen chúc nhau trên xe ngựa, cầu nguyện cho cơn bão tuyết lắng xuống.

  • After a series of thrilling adventures, the desperate outlaws finally caught a stagecoach and forced the driver to slow down.

    Sau một loạt các cuộc phiêu lưu ly kỳ, những kẻ sống ngoài vòng pháp luật tuyệt vọng cuối cùng đã bắt được một chiếc xe ngựa và buộc người lái xe phải giảm tốc độ.

  • As a child, I used to play a game where I would race toy horses across the living room floor, imagining that I was guiding a stagecoach across the rugged terrain.

    Khi còn nhỏ, tôi thường chơi trò đua ngựa đồ chơi trên sàn phòng khách, tưởng tượng rằng mình đang điều khiển một chiếc xe ngựa băng qua địa hình gồ ghề.

  • The creaky old stagecoach finally came to a stop at the stagecoach stop, and the passengers disembarked eagerly to enjoy a day in the small town.

    Chiếc xe ngựa cũ kỹ ọp ẹp cuối cùng cũng dừng lại ở trạm xe ngựa, và hành khách háo hức xuống xe để tận hưởng một ngày ở thị trấn nhỏ này.

  • In the age of the Wild West, the stagecoach was the ultimate symbol of toughness and grit, carrying brave pioneers to the unknown frontiers.

    Vào thời đại miền Tây hoang dã, xe ngựa là biểu tượng tối thượng của sự bền bỉ và kiên cường, chở những người tiên phong dũng cảm đến những vùng đất mới lạ.

  • Although stagecoaches are no longer in use today, people still have a soft spot for these classic vehicles, collecting miniature models or watching period movies as a way of reminiscing about a bygone era.

    Mặc dù xe ngựa không còn được sử dụng ngày nay, mọi người vẫn dành tình cảm đặc biệt cho những phương tiện cổ điển này, sưu tầm các mô hình thu nhỏ hoặc xem những bộ phim thời đó như một cách để hoài niệm về một thời đã qua.