Định nghĩa của từ country cousin

country cousinnoun

anh em họ quê

/ˌkʌntri ˈkʌzn//ˌkʌntri ˈkʌzn/

Thuật ngữ "country cousin" có nguồn gốc từ Anh vào những năm 1700. Thuật ngữ này dùng để chỉ một người, thường là họ hàng, có xuất thân từ nông thôn hoặc nông nghiệp và đến thăm hoặc chuyển đến một thành thị hoặc khu vực phức tạp. Cụm từ này bắt nguồn từ phong tục truyền thống của các gia đình quý tộc mời những người anh em họ ở nông thôn, những người thiếu của cải, trình độ học vấn và sự tinh tế, đến chơi với họ trong kỳ nghỉ hè. Những người anh em họ ở nông thôn này sẽ mang theo nét quyến rũ giản dị, bình dị của cuộc sống nông thôn, vốn thường bị những cư dân thành thị thế tục coi là ngây thơ và lạc hậu. Ngày nay, "country cousin" vẫn được dùng để mô tả một người đến từ một khu vực ít mang tính quốc tế hoặc đô thị hơn, người mới lạ hoặc xa lạ trong một môi trường giàu có hoặc phức tạp hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After spending years in the bustling city, Emily returned to her quiet country cousin's farm to escape the noise and chaos.

    Sau nhiều năm sống ở thành phố nhộn nhịp, Emily trở về trang trại yên tĩnh của người anh họ ở vùng quê để thoát khỏi tiếng ồn và sự hỗn loạn.

  • Sarah's country cousin, who lived on a sprawling land surrounded by lush greenery, invited her to stay and help with the harvest.

    Người anh họ của Sarah, sống trên một vùng đất rộng lớn được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt, đã mời cô ở lại và giúp thu hoạch.

  • Emma's city-slicker lifestyle had grown too fast-paced for her liking, so she retreated to her country cousin's rustic cabin to seek a more simple and peaceful existence.

    Lối sống thành thị của Emma đã trở nên quá vội vã so với sở thích của cô, vì vậy cô đã lui về căn nhà gỗ mộc mạc của người anh họ ở nông thôn để tìm kiếm một cuộc sống giản dị và yên bình hơn.

  • Tom's country cousin, whom he hadn't seen in years, invited him to a traditional barn dance to reminisce on old times.

    Người anh họ ở quê của Tom, người mà anh đã không gặp trong nhiều năm, đã mời anh đến dự buổi khiêu vũ truyền thống ở chuồng trại để ôn lại kỷ niệm ngày xưa.

  • Jessica's country cousin, who was an avid animal lover, gifted her a puppy that she raised on the farm.

    Người anh họ của Jessica, một người rất yêu động vật, đã tặng cô một chú chó con mà cô nuôi ở trang trại.

  • As they traveled through the countryside, Sarah's country cousin pointed out various local landmarks, including the site of a famous Civil War battle.

    Khi họ đi qua vùng nông thôn, người anh họ của Sarah đã chỉ ra nhiều địa danh địa phương, bao gồm cả địa điểm diễn ra trận chiến nổi tiếng trong Nội chiến.

  • Sally's city-dwelling friends couldn't understand why she preferred the slow pace of life in her country cousin's tranquil hamlet.

    Những người bạn sống ở thành phố của Sally không thể hiểu tại sao cô lại thích cuộc sống chậm rãi ở ngôi làng yên bình của người anh họ ở nông thôn.

  • The annual county fair was a highlight of Rachel's childhood, and now, years later, she brought her own daughter to her country cousin's booth to enjoy the festivities.

    Hội chợ thường niên của quận là điểm nhấn trong tuổi thơ của Rachel, và bây giờ, nhiều năm sau, cô lại đưa con gái mình đến gian hàng của người anh họ ở nông thôn để tận hưởng lễ hội.

  • Jack's country cousin, a practiced hunter, took him on a tour of the nearby wilderness, where they spotted deer and other game.

    Người anh họ của Jack, một thợ săn lão luyện, đã dẫn anh đi tham quan vùng hoang dã gần đó, nơi họ phát hiện ra hươu và các loài thú săn khác.

  • Dave's country cousin grew fresh produce and sold it at the weekly farmer's market, where his loyal customers eagerly awaited the season's first batch of strawberries.

    Người anh họ của Dave trồng nông sản tươi và bán ở phiên chợ nông sản hàng tuần, nơi những khách hàng trung thành của anh háo hức chờ đợi mẻ dâu tây đầu tiên của mùa.