Định nghĩa của từ cotton wool

cotton woolnoun

bông gòn

/ˌkɒtn ˈwʊl//ˌkɑːtn ˈwʊl/

Thuật ngữ "cotton wool" dùng để chỉ chất mềm và mịn được làm từ sợi bông nén. Nó thường được dùng làm băng y tế để thấm và bảo vệ vết thương, cũng như dụng cụ vệ sinh để loại bỏ lớp trang điểm hoặc mảnh vụn nhỏ khỏi các vùng nhạy cảm như sau kính áp tròng hoặc bên trong tai. Nguồn gốc của cụm từ "cotton wool" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi ngành công nghiệp bông đang ở thời kỳ đỉnh cao. Sợi bông, vào thời điểm đó chủ yếu được trồng ở miền Nam Hoa Kỳ, đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm thương mại khác nhau như quần áo, túi xách và băng phẫu thuật. Thuật ngữ "wool" trong "cotton wool" là một cách sử dụng ẩn dụ, mượn từ kết cấu len của lông cừu. Ban đầu, thuật ngữ "băng vệ sinh bằng bông" được dùng để mô tả những cục bông được làm ẩm và đưa vào âm đạo trong thời kỳ kinh nguyệt để thấm dịch kinh nguyệt. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã gây ra những hiểu lầm trong số mọi người, và do đó, cụm từ "cotton wool" ra đời như một cách thay thế. Việc sử dụng bông nén làm băng vết thương có từ giữa những năm 1800 khi nó được sử dụng để tạo ra môi trường vô trùng cho vết thương lành lại. Chất liệu bông nén được biết đến với khả năng thấm dịch tiết, rất cần thiết để giữ vết thương sạch sẽ và ngăn ngừa nhiễm trùng. Việc sử dụng bông làm băng y tế kể từ đó đã trở thành một thông lệ tiêu chuẩn trong chăm sóc sức khỏe và sự phổ biến của nó vẫn tiếp tục cho đến ngày nay. Tóm lại, "cotton wool" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi ngành công nghiệp bông đang bùng nổ và việc sử dụng nó trong các ứng dụng y tế ngày càng phổ biến. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ cách sử dụng ẩn dụ của "wool" khi mô tả bản chất mềm mại và mịn màng của bông nén và kể từ đó nó đã trở thành một phần thiết yếu trong các hoạt động vệ sinh cá nhân và y tế.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor advised the patient to discontinue using cotton wool swabs to clean her ears as they could push wax deeper into the ear canal, causing infection.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân ngừng sử dụng tăm bông để vệ sinh tai vì chúng có thể đẩy ráy tai vào sâu hơn trong ống tai, gây nhiễm trùng.

  • The newborn's skin was as soft as a cotton wool ball, delicate and tender to the touch.

    Làn da của trẻ sơ sinh mềm mại như một cục bông gòn, mỏng manh và dịu dàng khi chạm vào.

  • The painter used small pieces of cotton wool to dab the excess paint from his canvas, creating a smooth and even finish.

    Người họa sĩ đã sử dụng những miếng bông gòn nhỏ để thấm bớt phần sơn thừa trên vải, tạo nên lớp sơn mịn và đều.

  • The nurse applied a small amount of cotton wool soaked in antiseptic to the patient's wound, ensuring that the area remained clean and free from infection.

    Y tá đã bôi một lượng nhỏ bông gòn thấm thuốc sát trùng vào vết thương của bệnh nhân, đảm bảo vùng đó sạch sẽ và không bị nhiễm trùng.

  • The makeup artist dabbed a cotton wool ball saturated with foundation onto the model's face, evening out her complexion.

    Chuyên gia trang điểm dùng bông gòn thấm kem nền lên mặt người mẫu, giúp nước da của cô đều màu hơn.

  • The artist used cotton wool to gently blend the colors of his painting together, creating a seamless transition between hues.

    Nghệ sĩ đã sử dụng bông gòn để nhẹ nhàng pha trộn các màu sắc trong bức tranh với nhau, tạo nên sự chuyển tiếp liền mạch giữa các sắc thái.

  • The wax sculptor used cotton wool to clean the intricate carvings of his masterpiece, removing any unwanted debris.

    Nhà điêu khắc tượng sáp đã sử dụng bông gòn để làm sạch các tác phẩm chạm khắc phức tạp của kiệt tác của mình, loại bỏ mọi mảnh vụn không mong muốn.

  • The dentist placed a small amount of cotton wool into the patient's mouth, absorbing saliva during their procedure.

    Bác sĩ nha khoa sẽ đặt một lượng nhỏ bông gòn vào miệng bệnh nhân để thấm nước bọt trong quá trình thực hiện.

  • The mother used a cotton wool ball to apply ointment to her baby's chafed skin, easing the discomfort caused by diaper rash.

    Người mẹ dùng bông gòn để thoa thuốc mỡ lên vùng da bị trầy xước của bé, giúp làm dịu cơn khó chịu do hăm tã gây ra.

  • The carpenter used cotton wool to remove any sawdust from his equipment, ensuring that his tools remained in good condition.

    Người thợ mộc dùng bông gòn để loại bỏ mùn cưa khỏi dụng cụ của mình, đảm bảo dụng cụ luôn trong tình trạng tốt.