Định nghĩa của từ swab

swabnoun

gạc

/swɒb//swɑːb/

Từ "swab" có nguồn gốc từ một từ tiếng Bắc Âu cổ "skofi" có nghĩa là "vải lau". Từ này cuối cùng đã đi vào tiếng Đức Trung Hạ, nơi nó biến thành "schoof" và sau đó là "schuf", có nghĩa là "broom" hoặc "một dụng cụ dùng để vệ sinh". Thuật ngữ "swab" xuất hiện vào thế kỷ 17, khi nó dùng để chỉ một cây gậy hoặc chổi dùng để vệ sinh thùng hoặc các vật chứa khác. Nguồn gốc của thuật ngữ này liên quan đến việc sử dụng chổi hoặc chổi đánh trứng làm bằng sợi để loại bỏ tạp chất từ ​​bên trong thùng trong quá trình lên men. Trong thế kỷ 19, "swab" bắt đầu gắn liền với các thiết bị y tế, đặc biệt là khi nói đến một miếng bông hoặc gạc vô trùng dùng để thấm chất lỏng hoặc làm sạch vết thương. Cách sử dụng thuật ngữ này vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh y tế, khi từ "swab" thường được dùng để chỉ một công cụ dùng để lau và khử trùng bề mặt. Tóm lại, từ "swab" bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "khăn lau" và đã phát triển theo thời gian để chỉ các dụng cụ và công cụ khác nhau dùng để vệ sinh và khử trùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiẻ lau sàn

exampleto swab [down] the deck: lau sàn tàu

meaning(y học) miếng gạc

meaningcái thông nòng súng

type ngoại động từ

meaninglau (bằng giẻ lau sàn)

exampleto swab [down] the deck: lau sàn tàu

meaning((thường) : up) thấm bằng miếng gạc

meaningthông (nòng súng)

namespace

a piece of soft material used by a doctor, nurse, etc. for cleaning wounds or taking a sample from somebody’s body for testing

một mảnh vật liệu mềm được bác sĩ, y tá, v.v. dùng để làm sạch vết thương hoặc lấy mẫu từ cơ thể ai đó để xét nghiệm

Ví dụ:
  • The nurse sterilized the cotton swab before inserting it into the patient's ear canal to collect a sample for further diagnosis.

    Y tá đã khử trùng tăm bông trước khi đưa vào ống tai của bệnh nhân để lấy mẫu phục vụ cho chẩn đoán thêm.

  • During the surgical procedure, the surgeon used a sterile saline solution to rinse the patient's wound with a swab.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dung dịch muối vô trùng để rửa vết thương của bệnh nhân bằng tăm bông.

  • The dentist used a dental swab to blot away excess saliva and blood from the patient's mouth during the extraction process.

    Bác sĩ nha khoa sử dụng tăm bông để thấm bớt nước bọt và máu thừa trong miệng bệnh nhân trong quá trình nhổ răng.

  • The laboratory technician placed the bacterial swab into a sterile container for further analysis.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đặt tăm bông lấy vi khuẩn vào hộp đựng vô trùng để phân tích thêm.

  • The medical student carefully inserted the sterile swab into the patient's nose to collect mucus for an allergy test.

    Sinh viên y khoa cẩn thận đưa tăm bông vô trùng vào mũi bệnh nhân để lấy chất nhầy làm xét nghiệm dị ứng.

Từ, cụm từ liên quan

an act of taking a sample from somebody’s body, with a swab

hành động lấy mẫu từ cơ thể ai đó bằng tăm bông

Ví dụ:
  • to take a throat swab

    lấy tăm bông họng

Từ, cụm từ liên quan