Định nghĩa của từ boll

bollnoun

quả bông

/bəʊl//bəʊl/

Từ "boll" là một thuật ngữ Bắc Âu cổ có thể bắt nguồn từ Thời đại Viking. Thuật ngữ này ám chỉ đến chồi hoặc chỗ phình ra xuất hiện ở ngọn cây hoặc bụi cây, nơi mà sự phát triển mới sẽ diễn ra. Thuật ngữ "boll" ám chỉ cụ thể đến sự hình thành giống như chồi này trên thân cây, tạo ra các cấu trúc tròn, gồ ghề gọi là nón. Trong bối cảnh sản xuất bông, "boll" ám chỉ đến loại quả tròn, có lông chứa sợi bông. Nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng trong bối cảnh này vì nó có thể là dạng rút gọn của từ tiếng Anh cổ "balla", có nghĩa tương tự. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "boll" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp bông để mô tả loại quả chứa bông được thu hoạch và chế biến thành các sản phẩm bông. Ngày nay, "boll" được công nhận là thuật ngữ chuẩn trong phân loại và kinh doanh bông quốc tế, giúp đảm bảo sự giao tiếp và hiểu biết nhất quán giữa các chuyên gia trong ngành bông trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)

namespace
Ví dụ:
  • The construction workers carefully navigated around the bollards as they secured the fence around the construction site.

    Các công nhân xây dựng cẩn thận di chuyển quanh các cọc tiêu khi họ gia cố hàng rào xung quanh công trường xây dựng.

  • The car driver collided with one of the bollards in the parking lot, causing damage to both the bollard and the car's front bumper.

    Tài xế xe ô tô đã đâm vào một trong những trụ chắn ở bãi đỗ xe, khiến cả trụ chắn và cản trước của xe đều bị hư hỏng.

  • The security guards placed the bollards alongside the entrance to the embassy to prevent any unwanted vehicles from entering.

    Các nhân viên bảo vệ đã đặt các cọc chắn dọc theo lối vào đại sứ quán để ngăn chặn bất kỳ phương tiện không mong muốn nào xâm nhập vào.

  • The boat captain cautiously maneuvered around the bollards in the marina as he docked his vessel.

    Thuyền trưởng thận trọng di chuyển quanh các cọc neo ở bến du thuyền khi ông neo tàu.

  • The landscape architect designed the bollards to be decorative, adding a stylish touch to the pedestrian area.

    Kiến trúc sư cảnh quan đã thiết kế các trụ chắn này nhằm mục đích trang trí, tạo thêm nét phong cách cho khu vực dành cho người đi bộ.

  • The town council decided to install more bollards on the busy high street to prevent accidents caused by careless drivers.

    Hội đồng thị trấn quyết định lắp đặt thêm nhiều cọc tiêu trên phố chính đông đúc để ngăn ngừa tai nạn do tài xế bất cẩn gây ra.

  • The park rangers erected bollards to protect the ancient trees from being damaged by vehicles entering the nature reserve.

    Các kiểm lâm viên đã dựng các cọc tiêu để bảo vệ những cây cổ thụ khỏi bị hư hại do xe cộ đi vào khu bảo tồn thiên nhiên.

  • The cyclist skillfully dodged the bollards as she raced through the busy market square.

    Người đi xe đạp khéo léo tránh các cọc tiêu khi chạy qua quảng trường chợ đông đúc.

  • The delivery truck struggled to park close to the entrance due to the row of bollards blocking the way.

    Chiếc xe tải giao hàng gặp khó khăn khi đỗ gần lối vào vì có hàng cọc tiêu chắn đường.

  • The painter placed a bollard in front of the newly painted wall to prevent anyone from accidentally bumping into it during the party tonight.

    Người thợ sơn đã đặt một cọc chặn trước bức tường mới sơn để tránh trường hợp có người vô tình va vào trong bữa tiệc tối nay.