Định nghĩa của từ dispenser

dispensernoun

máy phân phối

/dɪˈspensə(r)//dɪˈspensər/

Từ "dispenser" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" và "pendere" có nghĩa là "cân đo". Vào thế kỷ 14, một máy phân phối dùng để chỉ một người đo lường và phân phối thuốc hoặc các chất khác theo số lượng cố định. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một thiết bị hoặc dụng cụ phân phối thứ gì đó, chẳng hạn như một thùng chứa giải phóng chất lỏng hoặc chất rắn ở tốc độ được kiểm soát. Trong cách sử dụng hiện đại, một máy phân phối có thể là một cỗ máy, một thiết bị hoặc thậm chí là một người cung cấp hoặc phân phối thứ gì đó, chẳng hạn như một dược sĩ phân phối thuốc hoặc một máy bán hàng tự động phân phối đồ ăn nhẹ. Từ này đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng gốc rễ của nó vẫn bám chặt vào các khái niệm tiếng Latin về phép đo và phân phối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)

namespace

a machine or container holding money, drinks, paper towels, etc. that you can obtain quickly, for example by pulling a handle or pressing buttons

một cái máy hoặc hộp đựng tiền, đồ uống, khăn giấy, v.v. mà bạn có thể lấy nhanh chóng, ví dụ bằng cách kéo tay cầm hoặc nhấn nút

Ví dụ:
  • a soap dispenser

    một hộp đựng xà phòng

a person who provides something for people

một người cung cấp thứ gì đó cho mọi người

Ví dụ:
  • He saw himself as a dispenser of justice.

    Ông tự coi mình là người thực thi công lý.

a person who prepares medicines in a dispensary

một người chuẩn bị thuốc trong một hiệu thuốc

Ví dụ:
  • drug prescribers and dispensers

    người kê đơn và người phát thuốc

Từ, cụm từ liên quan