Định nghĩa của từ cotton candy

cotton candynoun

kẹo bông

/ˌkɒtn ˈkændi//ˌkɑːtn ˈkændi/

Từ "cotton candy" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, cùng thời điểm với sự ra đời của món ăn phổ biến trong lễ hội hóa trang. Tên gốc của loại kẹo này là "fairys floss" hoặc "fairy floss", vì nó giống với những sợi tơ nhện do nhện tạo ra hoặc những sợi chỉ mềm mại uốn lượn trên cây bông. Tuy nhiên, cái tên này không được ưa chuộng và những người làm kẹo bắt đầu gọi nó là "cotton candy". Tên "cotton candy" là một thuật ngữ mô tả có hai từ tương phản - "cotton" và "candy". Từ "cotton" gợi ý về kết cấu mềm mại, mềm mại của kẹo, trong khi "candy" chỉ bản chất ngọt ngào, có thể ăn được của nó. Thuật ngữ "cotton candy" trở nên phổ biến và được biết đến rộng rãi trong tiếng Anh do bản chất gợi cảm và đáng nhớ của nó, và hiện nay nó được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Ngày nay, kẹo bông vẫn là loại kẹo được yêu thích và là mặt hàng chủ lực của các lễ hội hóa trang, hội chợ và công viên giải trí ở khắp mọi nơi.

namespace
Ví dụ:
  • The carnival attracted crowds of people with its mouth-watering aroma of cotton candy.

    Lễ hội thu hút rất đông người dân bởi mùi thơm hấp dẫn của kẹo bông gòn.

  • The children begged their parents for a bag of fluffy pink cotton candy as they walked through the fairgrounds.

    Những đứa trẻ nài nỉ bố mẹ cho chúng một túi kẹo bông gòn màu hồng khi chúng đi qua khu hội chợ.

  • The cotton candy machine spun out the light pink fluff at a dizzying speed, leaving a trail of colorful clouds in its wake.

    Chiếc máy làm kẹo bông gòn quay những sợi bông màu hồng nhạt với tốc độ chóng mặt, để lại một vệt mây đầy màu sắc phía sau.

  • The sticky sweetness of cotton candy clung to Amelia's fingers as she relished every bite.

    Vị ngọt dính của kẹo bông bám vào ngón tay Amelia khi cô thưởng thức từng miếng.

  • The air was filled with the sugary scent of cotton candy as vendors hawked their treats at the festival.

    Không khí tràn ngập mùi kẹo bông ngọt ngào khi những người bán hàng rong rao bán những món quà vặt tại lễ hội.

  • The carnivalgoers munched on cotton candy as they watched the acrobats perform daring feats in the sky.

    Những người tham gia lễ hội nhai kẹo bông trong khi xem những người nhào lộn biểu diễn những màn trình diễn táo bạo trên bầu trời.

  • Jamaal couldn't resist the pastel treats, grabbing a handful of cotton candy and savoring the sticky bliss.

    Jamaal không thể cưỡng lại những món ăn nhẹ màu pastel, anh cầm một nắm kẹo bông gòn và tận hưởng niềm hạnh phúc dẻo dai đó.

  • The cotton candy was so fluffy and soft that Lily's teeth practically drowned in its sugary goo.

    Kẹo bông gòn mềm mại và mịn màng đến nỗi răng của Lily gần như bị chết đuối trong lớp đường ngọt ngào của nó.

  • With its rainbow colors and candy-coated aroma, cotton candy was the perfect snack for the carnival lovers.

    Với màu sắc cầu vồng và hương thơm ngào ngạt, kẹo bông gòn là món ăn vặt hoàn hảo cho những người yêu thích lễ hội.

  • The candyfloss vendor spun and twirled the cotton candy machine with an expert hand, creating unforgettable memories for the young and young at heart.

    Người bán kẹo bông gòn quay và xoay chiếc máy làm kẹo bông gòn một cách điêu luyện, tạo nên những kỷ niệm khó quên cho trẻ em và những người có tâm hồn tươi trẻ.