Định nghĩa của từ candyfloss

candyflossnoun

Kẹo chỉ nha khoa

/ˈkændiflɒs//ˈkændiflɑːs/

Thuật ngữ "candyfloss" là sự kết hợp của "candy" và "floss", phản ánh hình dáng của nó. Mặc dù nguồn gốc của nó vẫn đang được tranh luận, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ Hoa Kỳ, có thể là phiên bản rút gọn của "cotton candy" - một mô tả theo nghĩa đen về kết cấu mềm mại, giống như bông của nó. Thuật ngữ "fairy floss" được sử dụng ở Úc và New Zealand có khả năng bắt nguồn từ hình dáng thanh thoát, giống như tiên của nó. Bất kể nguồn gốc là gì, cái tên này vẫn nắm bắt được bản chất của món ăn ngọt ngào, nhiều đường này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the amusement park, I indulged in a sweet treat of pink and fluffy candyfloss.

    Sau một ngày dài ở công viên giải trí, tôi đã thưởng thức món kẹo bông màu hồng ngọt ngào và mềm mại.

  • The carnival games might have been a bust, but the sugary delight of candyfloss made it all worth it.

    Trò chơi lễ hội có thể đã thất bại, nhưng hương vị ngọt ngào của kẹo bông gòn đã làm cho mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • The fairground vendor twirled the cotton candy machine, transforming sugary syrup into fluffy strings of candyfloss.

    Người bán hàng rong ở hội chợ xoay chiếc máy làm kẹo bông, biến xi-rô đường thành những sợi kẹo bông mềm mại.

  • My kid's face lit up with excitement as they held a handful of colorful candyfloss, transforming into a walking rainbow.

    Khuôn mặt con tôi sáng bừng lên vì thích thú khi cầm một nắm kẹo bông nhiều màu sắc, biến thành cầu vồng biết đi.

  • I couldn't resist the nostalgic aroma of candyfloss flourishing at the fairground, transporting me back to my childhood days.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm hoài niệm của kẹo bông gòn nở rộ ở khu hội chợ, đưa tôi trở về những ngày thơ ấu.

  • The candyfloss carton glowing in the neon lights of the amusement park was a sight to behold, and the taste was equally captivating.

    Hộp kẹo bông phát sáng trong ánh đèn neon của công viên giải trí trông thật đẹp mắt, và hương vị của nó cũng hấp dẫn không kém.

  • The satisfying crunch of candyfloss offered a unique texture, a refreshing break from the all-too-common chocolate bars.

    Vị giòn tan của kẹo bông mang đến kết cấu độc đáo, một sự thay đổi mới mẻ so với những thanh sô cô la thông thường.

  • As the sun set over the bustling city, I found solace in the sweet moments of life – enjoying a sugary cotton candy cone.

    Khi mặt trời lặn trên thành phố nhộn nhịp, tôi tìm thấy niềm an ủi trong những khoảnh khắc ngọt ngào của cuộc sống – thưởng thức một chiếc kem bông gòn ngọt ngào.

  • The candyfloss seemed to transcend time and space as the air was filled with its every-lasting sugary scent.

    Kẹo bông dường như vượt qua cả thời gian và không gian khi không khí tràn ngập mùi hương ngọt ngào lan tỏa.

  • My teeth preferred chewing gum or hard candy, but the fluffy candyfloss was a novelty that turned my frown upside down.

    Răng tôi thích nhai kẹo cao su hoặc kẹo cứng, nhưng kẹo bông mềm là một sự mới lạ khiến tôi phải cau mày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches