Định nghĩa của từ confection

confectionnoun

bánh kẹo

/kənˈfekʃn//kənˈfekʃn/

Từ "confection" bắt nguồn từ tiếng Latin "conficere", có nghĩa là "mang lại với nhau" hoặc "chuẩn bị". Vào thời trung cổ, những người chế biến đồ ngọt để tiêu thụ, chủ yếu là trong các tu viện, được gọi là conficciones, đó là nơi bắt nguồn của từ tiếng Pháp gốc "confiser". Khi truyền thống chế biến và bán đồ ngọt lan rộng ra ngoài các tu viện, thuật ngữ "confiserie" hoặc "confectionery" đã được sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Pháp "confiserie" đã được Anh hóa thành "confection," dùng để chỉ hành trình chế biến và định hình các chất ăn được, chẳng hạn như đường, chất béo và trái cây, thành nhiều loại đồ ngọt ngon. Ngày nay, thuật ngữ "confection" dùng để chỉ nhiều loại đồ ngọt, từ sôcôla và kẹo đến bánh ngọt và bánh nướng, được làm bằng nhiều kỹ thuật và nguyên liệu khác nhau. Tóm lại, từ "confection" vẫn mang cùng một ý nghĩa là chế biến và trình bày những món ăn ngọt ngào như từ gốc tiếng Latin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự pha chế

meaningquả đóng hộp; mứt; kẹo

meaningáo quần may sẵn (của phụ nữ)

type ngoại động từ

meaninglàm, chế, pha chế

namespace

a cake or other sweet food that looks very attractive

một chiếc bánh hoặc đồ ăn ngọt khác trông rất hấp dẫn

Ví dụ:
  • After indulging in a decadent box of chocolates, I couldn't resist going back for a second helping of confections.

    Sau khi thưởng thức một hộp sôcôla ngon tuyệt, tôi không thể cưỡng lại việc quay lại để mua thêm một phần bánh kẹo nữa.

  • The candy store was a visual feast with shelves filled with colorful confections of all shapes and sizes.

    Cửa hàng bánh kẹo giống như một bữa tiệc thị giác với những kệ hàng chất đầy những loại bánh kẹo đầy màu sắc với đủ hình dạng và kích cỡ.

  • The bakery displayed a delectable array of confections, including creamy caramels, rich fudges, and buttery toffees.

    Tiệm bánh trưng bày nhiều loại bánh kẹo hấp dẫn, bao gồm kẹo caramel béo ngậy, kẹo mềm và kẹo bơ.

  • The confectioner's art is a time-honored tradition that combines the right ingredients, techniques, and aesthetics to create delightful treats.

    Nghệ thuật làm bánh kẹo là một truyền thống lâu đời, kết hợp các nguyên liệu, kỹ thuật và tính thẩm mỹ phù hợp để tạo ra những món ăn hấp dẫn.

  • The sweet aroma of confections wafted from the kitchen as the baker carefully molded pieces of chocolate into perfect shapes.

    Mùi thơm ngọt ngào của bánh kẹo lan tỏa từ bếp khi người thợ làm bánh cẩn thận nặn từng miếng sô-cô-la thành những hình dạng hoàn hảo.

a thing such as a building or piece of clothing, that is made in a way that is complicated or shows skill

một thứ như một tòa nhà hoặc một bộ quần áo, được làm theo cách phức tạp hoặc thể hiện kỹ năng

Ví dụ:
  • Her hat was an elaborate confection of satin and net.

    Mũ của cô ấy là sự kết hợp cầu kỳ giữa sa-tanh và lưới.