tính từ
thân mật, thân thiết
conversant with someone: thân mật với ai, thân thiết với ai
biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
not yet conversant with the new rules: chưa biết những điều lệ mới
conversant with something: thạo việc gì
(: about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới