Định nghĩa của từ multilingual

multilingualadjective

đa ngôn ngữ

/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl//ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/

Từ "multilingual" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "multi" có nghĩa là "many" và "lingua" có nghĩa là "language". Trong tiếng Latin, cụm từ "multilinguis" dùng để chỉ một người biết nhiều ngôn ngữ. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp trung đại là "multilingue" và sau đó thành tiếng Anh là "multilingual". Từ điển tiếng Anh Oxford liệt kê lần đầu tiên sử dụng từ "multilingual" được ghi chép trong tiếng Anh là năm 1634, trong bản dịch của một tác phẩm tiếng Pháp. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người nói nhiều ngôn ngữ, thường là do sống ở một khu vực có nhiều ngôn ngữ được nói. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm khả năng nói nhiều ngôn ngữ mà còn bao gồm việc sử dụng nhiều ngôn ngữ trong một môi trường duy nhất, chẳng hạn như một quốc gia có nhiều ngôn ngữ chính thức. Ngày nay, "multilingual" thường được dùng để mô tả một người, một cộng đồng hoặc một tổ chức thông thạo nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnói được nhiều thứ tiếng

meaningbằng nhiều thứ tiếng

type danh từ

meaningngười nói được nhiều thứ tiếng

namespace

speaking or using several different languages

nói hoặc sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau

Ví dụ:
  • multilingual translators/communities/societies

    biên dịch viên đa ngôn ngữ/cộng đồng/xã hội

  • a multilingual classroom

    một lớp học đa ngôn ngữ

  • She is a highly multilingual individual, proficient in English, Spanish, Mandarin, and French.

    Cô ấy là người có khả năng nói nhiều thứ tiếng, thành thạo tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Quan Thoại và tiếng Pháp.

  • The multilingual team at the international office ensures clear communication andcoordination across different linguistic and cultural barriers.

    Đội ngũ đa ngôn ngữ tại văn phòng quốc tế đảm bảo giao tiếp và phối hợp rõ ràng vượt qua các rào cản ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.

  • His multilingual upbringing contributed significantly to his success as a global business executive.

    Nền giáo dục đa ngôn ngữ đã góp phần đáng kể vào thành công của ông với tư cách là một giám đốc điều hành doanh nghiệp toàn cầu.

written or printed in several different languages

được viết hoặc in bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau

Ví dụ:
  • a multilingual phrase book

    một cuốn sách cụm từ đa ngôn ngữ