Định nghĩa của từ informed

informedadjective

nắm được tin tức

/ɪnˈfɔːmd//ɪnˈfɔːrmd/

Từ "informed" bắt nguồn từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "tạo hình cho" hoặc "tạo hình dạng". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm "trao kiến ​​thức cho" hoặc "khai sáng". Sự thay đổi này được phản ánh trong tiếng Pháp cổ "enformer", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Sự chuyển đổi từ "shaping" sang "informing" là trực quan, vì việc cung cấp kiến ​​thức có thể được coi là định hình sự hiểu biết của một người. Hành trình từ nguyên này làm nổi bật cách ngôn ngữ thích ứng để phản ánh các khái niệm đang phát triển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều tin tức, nắm được tình hình

namespace

having or showing a lot of knowledge about a particular subject or situation

có hoặc thể hiện nhiều kiến ​​thức về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • an informed critic

    một nhà phê bình có hiểu biết

  • They are not fully informed about the changes.

    Họ không được thông báo đầy đủ về những thay đổi.

  • Keep me informed of any developments.

    Thông báo cho tôi về mọi diễn biến.

  • The patient was informed about the potential side effects of the medication before taking it.

    Bệnh nhân đã được thông báo về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc trước khi dùng thuốc.

  • The company informed its shareholders about the merger through a formal announcement.

    Công ty đã thông báo cho các cổ đông về việc sáp nhập thông qua thông báo chính thức.

Ví dụ bổ sung:
  • I offer my observations as those of an interested and reasonably informed member of the general public.

    Tôi đưa ra quan sát của mình với tư cách là quan sát của một thành viên quan tâm và có thông tin hợp lý trong công chúng.

  • They were poorly informed about their rights.

    Họ không được thông tin đầy đủ về quyền của mình.

  • a politically informed public

    một công chúng có hiểu biết về chính trị

  • theoretically informed research

    nghiên cứu dựa trên lý thuyết

  • A free media is essential for an informed democracy.

    Một phương tiện truyền thông tự do là điều cần thiết cho một nền dân chủ có hiểu biết.

Từ, cụm từ liên quan

based on an understanding of the facts of a situation

dựa trên sự hiểu biết về thực tế của một tình huống

Ví dụ:
  • an informed choice/decision/opinion

    một sự lựa chọn/quyết định/ý kiến ​​sáng suốt

  • It was a serious and informed debate.

    Đó là một cuộc tranh luận nghiêm túc và đầy thông tin.

  • He went against all informed advice.

    Anh ấy đã đi ngược lại mọi lời khuyên sáng suốt.

Ví dụ bổ sung:
  • The discussion was about whether the child was old enough to make an informed decision.

    Cuộc thảo luận xoay quanh việc liệu đứa trẻ có đủ lớn để đưa ra quyết định sáng suốt hay không.

  • We try to enable people to make informed choices about what car to buy.

    Chúng tôi cố gắng giúp mọi người đưa ra những lựa chọn sáng suốt về việc nên mua chiếc xe nào.

  • We're not sure what really happened, but we can make an informed guess.

    Chúng tôi không chắc điều gì đã thực sự xảy ra, nhưng chúng tôi có thể đưa ra phỏng đoán sáng suốt.