Định nghĩa của từ bilingual

bilingualnoun

song ngữ

/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl//ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

Từ "bilingual" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Các từ tiếng Latin "bi," nghĩa là "hai," và "lingua," nghĩa là "ngôn ngữ," được kết hợp để tạo thành thuật ngữ "bilinguis." Từ ghép tiếng Latin này có nghĩa là "nói hai ngôn ngữ" hoặc "hai ngôn ngữ." Khi tiếng Anh được phát triển, cụm từ tiếng Latin "bilinguis" đã được mượn và chuyển thể thành thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "bilingual." Vào thế kỷ 16, từ "bilingual" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả một người nói trôi chảy hai ngôn ngữ. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng nói, đọc và viết bằng hai hoặc nhiều ngôn ngữ. Ngày nay, khái niệm song ngữ được công nhận rộng rãi là một tài sản có giá trị trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, Song ngữ

typedanh từ

meaningngười nói hai thứ tiếng

namespace
Ví dụ:
  • Our daughter is proudly bilingual, speaking both Spanish and English fluently.

    Con gái chúng tôi tự hào là người song ngữ, nói lưu loát cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.

  • The teacher recognized the student's bilingualism and encouraged her to participate in the school's bi-lingual program.

    Giáo viên nhận ra khả năng song ngữ của học sinh và khuyến khích em tham gia chương trình song ngữ của trường.

  • It's amazing how easily our friend switches between Mandarin Chinese and her native French, making her truly bilingual.

    Thật ngạc nhiên khi bạn của chúng ta có thể dễ dàng chuyển đổi giữa tiếng Quan Thoại và tiếng Pháp bản địa, khiến cô ấy thực sự trở thành người song ngữ.

  • Learning a second language at a young age has resulted in my cousin being naturally bilingual in both Korean and English.

    Việc học ngôn ngữ thứ hai từ khi còn nhỏ đã giúp anh họ tôi có khả năng nói được cả tiếng Hàn và tiếng Anh một cách tự nhiên.

  • The bilingual sales representative was able to successfully close the sale with the Spanish-speaking customer.

    Nhân viên bán hàng song ngữ đã có thể chốt giao dịch thành công với khách hàng nói tiếng Tây Ban Nha.

  • The Italian cousin has always been bilingual, speaking fluent English thanks to the frequent visits to her English-speaking relatives.

    Người em họ người Ý này luôn thông thạo hai thứ tiếng, nói tiếng Anh lưu loát nhờ thường xuyên đến thăm những người họ hàng nói tiếng Anh.

  • The bilingualism of the concertgoers led to the need for subtitles during the opera performance.

    Sự thông thạo song ngữ của những người tham dự buổi hòa nhạc dẫn đến nhu cầu phải có phụ đề trong buổi biểu diễn opera.

  • Being bilingual has helped our colleague communicate with clients from different foreign countries.

    Việc biết song ngữ đã giúp đồng nghiệp của chúng tôi giao tiếp với khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau.

  • The high school offers a variety of bilingual programs, including French-English, Spanish-English, and Mandarin-English.

    Trường trung học cung cấp nhiều chương trình song ngữ, bao gồm tiếng Pháp-Anh, tiếng Tây Ban Nha-Anh và tiếng Quan Thoại-Anh.

  • The company recognized the importance of hiring bilingual employees to help bridge the communication gap with increasingly diverse clientele.

    Công ty nhận ra tầm quan trọng của việc tuyển dụng nhân viên song ngữ để giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp với lượng khách hàng ngày càng đa dạng.

Từ, cụm từ liên quan