Định nghĩa của từ versed

versedadjective

thông thạo

/vɜːst//vɜːrst/

Từ "versed" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "versō" có nghĩa là "turn" hoặc "quay lại". Trong tiếng Anh trung đại, từ "recte" cũng tồn tại, ám chỉ sự hiểu biết của một người về một chủ đề cụ thể. Trong thời kỳ Phục hưng, các học giả ở Anh bắt đầu sử dụng từ tiếng Latin "versus", bắt nguồn từ động từ "vertere", có nghĩa là "quay lại", để mô tả một người có kiến ​​thức sâu rộng và thành thạo về một chủ đề. Người Pháp cũng sử dụng từ tiếng Latin "versé" trong thời kỳ Phục hưng của họ, mà họ phát âm là "vérie", ám chỉ một số lỗi dịch thuật. Các học giả người Anh đến thăm Pháp đã mang từ tiếng Pháp này trở lại và nó sớm thay thế từ tiếng Anh trung đại ban đầu là "recte". Sau đó, người Anh đã rút ngắn từ tiếng Pháp "vérie" thành "versed" để phản ánh ý nghĩa bắt nguồn là có sự hiểu biết hoặc chuyên môn về một chủ đề nào đó. Ngày nay, "versed" thường được sử dụng trong tiếng Anh để ám chỉ rằng ai đó có kiến ​​thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthành thạo, giỏi, sành

exampleversed in mathematics: giỏi toán

namespace
Ví dụ:
  • The physician was highly versed in the latest medical treatments for chronic diseases.

    Bác sĩ rất am hiểu về các phương pháp điều trị y khoa mới nhất cho các bệnh mãn tính.

  • The lawyer was well versed in the intricacies of the case and its possible outcomes.

    Luật sư rất am hiểu về những phức tạp của vụ án và những kết quả có thể xảy ra.

  • The experienced traveler was thoroughly versed in the customs and traditions of the local culture.

    Du khách giàu kinh nghiệm sẽ hiểu rõ về phong tục và truyền thống của nền văn hóa địa phương.

  • The chef was versed in a variety of cooking techniques and could create dishes from around the world.

    Đầu bếp thành thạo nhiều kỹ thuật nấu ăn khác nhau và có thể sáng tạo ra các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.

  • The language teacher was completely versed in the nuances of grammar and pronunciation for his students.

    Giáo viên ngôn ngữ này hoàn toàn thông thạo về các sắc thái ngữ pháp và cách phát âm cho học sinh của mình.

  • The musician was very versed in multiple instruments and music styles.

    Người nhạc sĩ này rất thành thạo nhiều loại nhạc cụ và phong cách âm nhạc.

  • The historian was knowledgeable and versed in the history of the region, about its people, culture, and events.

    Nhà sử học có kiến ​​thức sâu rộng về lịch sử khu vực, về con người, văn hóa và các sự kiện ở đó.

  • The athlete was fully versed in the various strategies and techniques of her sport.

    Vận động viên này đã thành thạo nhiều chiến lược và kỹ thuật khác nhau trong môn thể thao của mình.

  • The consultant was totally versed in the most recent technologies and innovations in her particular field.

    Chuyên gia tư vấn hoàn toàn am hiểu những công nghệ và cải tiến mới nhất trong lĩnh vực của cô ấy.

  • The professor was deeply versed in the basics of the subject and well-versed in the latest advancements as well.

    Giáo sư rất am hiểu những kiến ​​thức cơ bản của môn học này và cũng rất am hiểu những tiến bộ mới nhất.

Từ, cụm từ liên quan