Định nghĩa của từ learned

learnedadjective

đã học

/ˈlɜːnɪd//ˈlɜːrnɪd/

Từ "learned" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lernan", có nghĩa là "học" hoặc "thu thập kiến ​​thức". Từ này phát triển theo thời gian và đến đầu thế kỷ 14, nó mang nghĩa là "có kiến ​​thức hoặc học vấn thông qua việc học tập hoặc giáo dục". Trong tiếng Anh trung đại, từ "leerne" xuất hiện, có nghĩa là "một sinh viên" hoặc "người học". Từ "lever" cũng được sử dụng vào thời điểm này, có nghĩa là "người đang học". Đến cuối thế kỷ 15, từ "learned" bắt đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân đã đạt được trình độ kiến ​​thức hoặc học vấn cao trong một lĩnh vực cụ thể. Cách sử dụng này tiếp tục trong suốt thời kỳ Phục hưng và giúp nâng cao vị thế của các học giả và trí thức. Theo thời gian, ý nghĩa của "learned" được mở rộng để bao gồm không chỉ kiến ​​thức trong một lĩnh vực cụ thể mà còn bao gồm kiến ​​thức có được thông qua kinh nghiệm hoặc ứng dụng thực tế. Trong tiếng Anh hiện đại, "learned" thường được dùng như một từ đồng nghĩa với "educated" hoặc "knowledgeable". Nhìn chung, việc sử dụng từ "learned" làm nổi bật giá trị được đặt vào giáo dục và sự tích lũy kiến ​​thức trong suốt chiều dài lịch sử. Nó biểu thị trình độ chuyên môn hoặc hiểu biết là kết quả của quá trình học tập, nghiên cứu và thực hành, và nó vẫn tiếp tục là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác

examplea learned man: nhà học giả

meaningcủa các nhà học giả; đòi hỏi học vấn

examplelearned professions: nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)

namespace

in or towards the north-east

ở hoặc hướng về phía đông bắc

Ví dụ:
  • travelling in a north-easterly direction

    đi theo hướng đông bắc

  • After months of practice, she finally learned how to ride a bike without training wheels.

    Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng cô bé đã học được cách đi xe đạp mà không cần bánh phụ.

  • In Spanish class, I have learned how to count to one hundred and order food at a restaurant.

    Trong lớp tiếng Tây Ban Nha, tôi đã học cách đếm đến một trăm và gọi đồ ăn tại nhà hàng.

  • My grandfather taught me how to tie a tie when I was a teenager, and I still remember the steps I learned back then.

    Ông nội đã dạy tôi cách thắt cà vạt khi tôi còn là một thiếu niên, và tôi vẫn còn nhớ những bước tôi đã học khi đó.

  • The artist spent years learning how to paint realistically, honing her craft until she could create lifelike images on canvas.

    Nghệ sĩ này đã dành nhiều năm để học cách vẽ tranh chân thực, mài giũa kỹ năng cho đến khi có thể tạo ra những hình ảnh sống động như thật trên vải canvas.

blowing from the north-east

thổi từ hướng đông bắc