Định nghĩa của từ polyglot

polyglotadjective

nhiều ngôn ngữ

/ˈpɒliɡlɒt//ˈpɑːliɡlɑːt/

Từ "polyglot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "poly" có nghĩa là "many" và "glotta" có nghĩa là "tongue" hoặc "language". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người biết nhiều ngôn ngữ, thường là học giả hoặc nhà ngôn ngữ học. Vào thế kỷ 15, cụm từ "multilinguis polyglottus" được tạo ra, kết hợp các từ tiếng Latin "multilinguis" có nghĩa là "nói nhiều ngôn ngữ" và "polyglottus" có nghĩa là "nói nhiều thứ tiếng". Theo thời gian, thuật ngữ này được rút ngắn thành "polyglot" và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để mô tả một người thành thạo nhiều ngôn ngữ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người học ngôn ngữ có kỹ năng, một biên dịch viên hoặc một thông dịch viên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbiết nhiều thứ tiếng

meaningnhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng

type danh từ

meaningngười biết nhiều thứ tiếng

meaningsách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng

namespace
Ví dụ:
  • The speaker at the conference was a polyglot, fluently switching between English, French, and Spanish during the presentation.

    Diễn giả tại hội nghị là người nói được nhiều ngôn ngữ, có thể chuyển đổi trôi chảy giữa tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha trong suốt bài thuyết trình.

  • With her extensive linguistic skills, the polyglot was able to communicate easily with people from all over the world during her travels.

    Với khả năng ngôn ngữ sâu rộng, người phụ nữ thông thạo nhiều ngôn ngữ này có thể dễ dàng giao tiếp với mọi người từ khắp nơi trên thế giới trong suốt chuyến đi của mình.

  • The famous polyglot written a book in six different languages, each version containing the exact same content.

    Nhà văn nổi tiếng thông thạo nhiều ngôn ngữ đã viết một cuốn sách bằng sáu ngôn ngữ khác nhau, mỗi phiên bản đều có nội dung hoàn toàn giống nhau.

  • The polyglot's talent for learning languages has earned her respect in linguistics circles, where she's consulted on matters ranging from language revitalization to translation theory.

    Tài năng học ngôn ngữ của người phụ nữ thông thạo nhiều ngôn ngữ này đã giúp bà nhận được sự tôn trọng trong giới ngôn ngữ học, nơi bà được tham vấn về nhiều vấn đề, từ việc phục hồi ngôn ngữ đến lý thuyết dịch thuật.

  • The polyglot's conversational skills proved invaluable during a business trip to Asia, where she was able to speak with colleagues in Mandarin and Cantonese.

    Kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ của người phụ nữ này đã chứng minh được giá trị vô cùng to lớn trong chuyến công tác tới châu Á, nơi bà có thể nói chuyện với các đồng nghiệp bằng tiếng Quan Thoại và tiếng Quảng Đông.

  • The polyglot's language exchange program brings together people from different countries, promoting cultural exchange through language learning.

    Chương trình trao đổi ngôn ngữ của Polyglot kết nối mọi người từ nhiều quốc gia khác nhau, thúc đẩy giao lưu văn hóa thông qua việc học ngôn ngữ.

  • Thanks to her polyglot-like abilities, the diplomat was able to navigate peace talks with ease, communicating with all parties in their native languages.

    Nhờ khả năng thông thạo nhiều ngôn ngữ, nhà ngoại giao này có thể dễ dàng điều hướng các cuộc đàm phán hòa bình, giao tiếp với tất cả các bên bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.

  • Over the years, the polyglot has learned to appreciate the complexities of each language, recognizing the beauty and nuance that lies within their grammar and syntax.

    Qua nhiều năm, người thông thạo nhiều ngôn ngữ đã học cách trân trọng sự phức tạp của từng ngôn ngữ, nhận ra vẻ đẹp và sắc thái ẩn chứa trong ngữ pháp và cú pháp của ngôn ngữ đó.

  • The polyglot's gift for language is often compared to a musical talent, where nuances in pronunciation, rhythm, and intonation can make all the difference.

    Khả năng ngôn ngữ của người nói được nhiều thứ tiếng thường được so sánh với tài năng âm nhạc, trong đó sắc thái trong cách phát âm, nhịp điệu và ngữ điệu có thể tạo nên sự khác biệt.

  • As a polyglot, the teacher has the ability to expose her students to a variety of foreign cultures, enriching their understanding of the world beyond the classroom.

    Là người thông thạo nhiều ngôn ngữ, giáo viên có khả năng giới thiệu cho học sinh của mình nhiều nền văn hóa nước ngoài, giúp các em hiểu biết thêm về thế giới bên ngoài lớp học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches