Định nghĩa của từ expected

expectedadjective

được chờ đợi, được hy vọng

/ɪkˈspɛktɪd/

Định nghĩa của từ undefined

"Expected" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esperer", có nghĩa là "hy vọng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sperare", cũng có nghĩa là "hy vọng". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển từ đơn giản là hy vọng điều gì đó sang dự đoán điều gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến ​​thức trước đó. "ed" kết thúc bằng "expected" biểu thị quá khứ phân từ, chỉ điều gì đó được hy vọng hoặc dự đoán và giờ đã xảy ra.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningđược chờ đợi hy vọng

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast predicted heavy rain, so I expected to get soaked on my way to work this morning.

    Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ mưa rất to nên tôi nghĩ mình sẽ bị ướt trên đường đi làm sáng nay.

  • The coach warned us that we would face a tough opponent in the final, but I expected nothing less from a team as skilled as theirs.

    Huấn luyện viên đã cảnh báo chúng tôi rằng chúng tôi sẽ phải đối mặt với một đối thủ khó chơi ở trận chung kết, nhưng tôi không mong đợi gì hơn từ một đội bóng có kỹ năng như họ.

  • The results of the study were surprising, as they did not match the expected outcomes based on previous research in that field.

    Kết quả nghiên cứu thật đáng ngạc nhiên vì chúng không khớp với kết quả mong đợi dựa trên các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực đó.

  • When I reached the top of the mountain, I expected to be rewarded with a breathtaking view, and I was not disappointed.

    Khi lên đến đỉnh núi, tôi mong đợi được chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục, và tôi đã không phải thất vọng.

  • The doctor told us that the operation would take several hours, but we expected him to be precise and meticulous in his work.

    Bác sĩ nói với chúng tôi rằng ca phẫu thuật sẽ mất vài giờ, nhưng chúng tôi mong đợi bác sĩ sẽ làm việc chính xác và tỉ mỉ.

  • The CEO ordered an investigation into the irregularities in the financial reports, and we expected him to take strict action against those responsible.

    Tổng giám đốc đã ra lệnh điều tra những bất thường trong báo cáo tài chính và chúng tôi mong đợi ông sẽ có hành động nghiêm khắc đối với những người chịu trách nhiệm.

  • The host announced that the comedian would be making an appearance, and we expected him to make us laugh until our sides ached.

    Người dẫn chương trình thông báo rằng diễn viên hài sẽ xuất hiện và chúng tôi mong đợi anh ấy sẽ khiến chúng tôi cười đến đau cả bụng.

  • The professor promised that the exam would be challenging, but we expected her to be fair and provide us with a clear understanding of what was expected of us.

    Giáo sư hứa rằng kỳ thi sẽ rất khó, nhưng chúng tôi mong đợi cô ấy sẽ công bằng và cung cấp cho chúng tôi sự hiểu biết rõ ràng về những gì được mong đợi ở chúng tôi.

  • After months of waiting, I expected the customer service representative to provide me with a solution to my problem, and she did not disappoint.

    Sau nhiều tháng chờ đợi, tôi mong đợi nhân viên dịch vụ khách hàng sẽ cung cấp cho tôi giải pháp cho vấn đề của mình và cô ấy đã không làm tôi thất vọng.

  • The charity organization asked for donations to help the victims of a natural disaster, and we expected our community to come together and contribute as much as possible.

    Tổ chức từ thiện đã kêu gọi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên và chúng tôi mong muốn cộng đồng cùng chung tay và đóng góp nhiều nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan