Định nghĩa của từ alternative medicine

alternative medicinenoun

y học thay thế

/ɔːlˌtɜːnətɪv ˈmedsn//ɔːlˌtɜːrnətɪv ˈmedɪsn/

Thuật ngữ "alternative medicine" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một cách để mô tả các phương pháp chữa bệnh không phải là một phần truyền thống của y học phương Tây thông thường. Điều này trái ngược với y học "mainstream" hoặc "traditional", vốn là phương pháp tiếp cận chủ đạo trong các tổ chức y tế phương Tây. Thuật ngữ "alternative" cho thấy những phương pháp này được coi là phương pháp thay thế hoặc thay thế cho y học truyền thống, ngụ ý rằng chúng không được chấp nhận hoặc xác nhận ngang nhau bởi cơ sở y tế chính thống. Tuy nhiên, cách sử dụng này đã bị chỉ trích, vì một số liệu pháp này hiện được công nhận là phương pháp bổ sung hiệu quả cho y học thông thường, thay vì phương pháp thay thế. Ngày nay, có một xu hướng ngày càng tăng đối với y học tích hợp, nhằm mục đích kết hợp các phương pháp tốt nhất của các phương pháp truyền thống và phương pháp bổ sung. Sự công nhận này đối với nhiều truyền thống chữa bệnh làm nổi bật nhu cầu hiểu biết sâu sắc hơn về các phương thức chăm sóc sức khỏe và tầm quan trọng của việc tôn trọng các quan điểm văn hóa đa dạng về sức khỏe và hạnh phúc.

namespace
Ví dụ:
  • She decided to seek alternative medicine to alleviate her chronic pain rather than relying on prescription drugs.

    Cô quyết định tìm kiếm phương pháp y học thay thế để làm giảm cơn đau mãn tính thay vì dựa vào thuốc theo toa.

  • Alternative medicine, such as acupuncture and herbal remedies, is gaining popularity as more people become dissatisfied with traditional Western medicine.

    Y học thay thế, chẳng hạn như châm cứu và các bài thuốc thảo dược, đang ngày càng phổ biến vì ngày càng nhiều người không hài lòng với y học phương Tây truyền thống.

  • The alternative medicine clinic provided her with natural supplements and lifestyle advice to boost her immune system and fight off illness.

    Phòng khám y học thay thế đã cung cấp cho cô các loại thực phẩm bổ sung tự nhiên và lời khuyên về lối sống để tăng cường hệ miễn dịch và chống lại bệnh tật.

  • The patient prefers alternative medicine for its holistic approach to health and wellness, as opposed to conventional medicine's narrow focus on treating symptoms.

    Bệnh nhân thích y học thay thế vì phương pháp tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe và thể chất, trái ngược với y học thông thường chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng.

  • Some skeptics question the effectiveness of alternative medicine, citing a lack of scientific evidence to support its claims.

    Một số người hoài nghi đặt câu hỏi về hiệu quả của y học thay thế, vì thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho tuyên bố của nó.

  • The hospital offers a range of alternative medicine services, including meditation and yoga classes, to complement traditional medical treatments.

    Bệnh viện cung cấp nhiều dịch vụ y học thay thế, bao gồm các lớp thiền và yoga, để bổ sung cho các phương pháp điều trị y học truyền thống.

  • The author believes that alternative medicine should be integrated into mainstream healthcare, as it often addresses the root causes of health problems.

    Tác giả tin rằng y học thay thế nên được tích hợp vào hệ thống chăm sóc sức khỏe chính thống vì nó thường giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề sức khỏe.

  • Alternative medicine has a long history in many cultures, with traditional practices like Ayurveda and Traditional Chinese Medicine gaining global recognition in recent years.

    Y học thay thế có lịch sử lâu đời ở nhiều nền văn hóa, với các phương pháp truyền thống như Ayurveda và Y học cổ truyền Trung Quốc ngày càng được công nhận trên toàn cầu trong những năm gần đây.

  • Many patients turn to alternative medicine when they are dissatisfied with the side effects of conventional medicine, and prefer natural, non-invasive treatments.

    Nhiều bệnh nhân chuyển sang y học thay thế khi họ không hài lòng với tác dụng phụ của y học thông thường và thích các phương pháp điều trị tự nhiên, không xâm lấn.

  • The alternative medicine practitioner suggested dietary changes and supplements to help the patient improve his overall health and reduce the need for prescription drugs.

    Bác sĩ y học thay thế đề xuất thay đổi chế độ ăn uống và bổ sung để giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nhu cầu dùng thuốc theo toa.