Định nghĩa của từ complementary medicine

complementary medicinenoun

y học bổ sung

/ˌkɒmplɪmentri ˈmedsn//ˌkɑːmplɪmentri ˈmedɪsn/

Thuật ngữ "complementary medicine" xuất hiện vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 như một cách để mô tả các liệu pháp thay thế được sử dụng để bổ sung cho y học phương Tây thông thường. Thuật ngữ này được đặt ra để thừa nhận rằng trong khi các phương pháp điều trị y học truyền thống có thể kiểm soát thành công một số tình trạng sức khỏe nhất định, chúng có thể không giải quyết được mọi khía cạnh về sức khỏe hoặc hạnh phúc của một người. Hơn nữa, một số người có thể thích các liệu pháp thay thế do niềm tin triết học của họ hoặc vì họ gặp phải tác dụng phụ từ các phương pháp điều trị thông thường. Y học bổ sung đề cập đến nhiều phương pháp thực hành như châm cứu, thuốc thảo dược, vi lượng đồng căn và các kỹ thuật tâm-thân, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong các hệ thống y học truyền thống và bản địa trên toàn thế giới. Sự khác biệt chính giữa y học bổ sung và y học thông thường là y học bổ sung dựa trên các nguyên tắc toàn diện và tập trung vào việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật thay vì chỉ làm giảm triệu chứng. Mặc dù hiệu quả của các liệu pháp bổ sung vẫn đang được nghiên cứu, nhưng mức độ phổ biến của chúng vẫn tiếp tục tăng lên khi mọi người tìm kiếm các phương pháp tiếp cận mới và tự nhiên để chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • She turned to complementary medicine as a way to manage her chronic pain, incorporating acupuncture and herbal remedies into her treatment plan.

    Bà đã chuyển sang y học bổ sung như một cách để kiểm soát cơn đau mãn tính của mình, kết hợp châm cứu và các bài thuốc thảo dược vào phác đồ điều trị.

  • The cancer center offers a variety of complementary therapies, such as massage, aromatherapy, and meditation, in addition to conventional treatments like chemotherapy and radiation.

    Trung tâm ung thư cung cấp nhiều liệu pháp bổ sung, chẳng hạn như mát-xa, liệu pháp hương thơm và thiền, ngoài các phương pháp điều trị thông thường như hóa trị và xạ trị.

  • After being skeptical of natural remedies, he decided to give homeopathic medicine a try and was surprised by the positive results.

    Sau khi hoài nghi về các phương pháp chữa bệnh tự nhiên, ông quyết định thử phương pháp y học vi lượng đồng căn và ngạc nhiên trước kết quả tích cực.

  • Complementary therapies can help reduce stress, which is essential for the overall health and wellbeing of cancer patients undergoing rigorous treatments like chemotherapy.

    Các liệu pháp bổ sung có thể giúp giảm căng thẳng, điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể và tinh thần của bệnh nhân ung thư đang trải qua các phương pháp điều trị nghiêm ngặt như hóa trị.

  • Some people use traditional Chinese medicine, including acupuncture and herbal remedies, alongside Western medicine to achieve better health outcomes.

    Một số người sử dụng y học cổ truyền Trung Quốc, bao gồm châm cứu và các bài thuốc thảo dược, cùng với y học phương Tây để đạt được kết quả sức khỏe tốt hơn.

  • She combined conventional treatments with complementary therapies, such as Reiki and guided imagery, to improve her cancer recovery.

    Bà kết hợp các phương pháp điều trị thông thường với các liệu pháp bổ sung, chẳng hạn như Reiki và hình ảnh hướng dẫn, để cải thiện quá trình phục hồi sau ung thư.

  • Even without a diagnosed health condition, many individuals choose to use complementary medicine as part of their preventative healthcare routine.

    Ngay cả khi không được chẩn đoán mắc bệnh, nhiều người vẫn chọn sử dụng y học bổ sung như một phần trong thói quen chăm sóc sức khỏe phòng ngừa của mình.

  • His comprehensive treatment plan incorporated both pharmaceuticals and complementary therapies, such as acupuncture, to manage his chronic condition.

    Kế hoạch điều trị toàn diện của ông kết hợp cả thuốc và liệu pháp bổ sung, chẳng hạn như châm cứu, để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình.

  • Holistic healthcare practitioners combine different complementary modalities, such as nutritional counseling, meditation, and chiropractic care, into individualized healing programs.

    Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe toàn diện kết hợp nhiều phương thức bổ sung khác nhau, chẳng hạn như tư vấn dinh dưỡng, thiền định và chăm sóc nắn xương, thành các chương trình chữa bệnh cá nhân hóa.

  • Complementary medicine can help patients manage the clinical, emotional, and spiritual aspects of illness or injury by addressing the whole person rather than just the symptoms or specific ailment.

    Y học bổ sung có thể giúp bệnh nhân kiểm soát các khía cạnh lâm sàng, cảm xúc và tinh thần của bệnh tật hoặc chấn thương bằng cách giải quyết toàn bộ con người thay vì chỉ các triệu chứng hoặc bệnh cụ thể.