Định nghĩa của từ contact lens

contact lensnoun

kính áp tròng

/ˈkɒntækt lenz//ˈkɑːntækt lenz/

Thuật ngữ "contact lens" bắt nguồn từ khái niệm tiếp xúc vật lý giữa thấu kính hiệu chỉnh và mắt. Bản thân từ "contact" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conterec", có nghĩa là "giữ chặt". Vào đầu thế kỷ 19, các nhà khoa học lần đầu tiên bắt đầu thử nghiệm khái niệm sử dụng thấu kính hiệu chỉnh nhỏ trực tiếp vào mắt. Tuy nhiên, những nỗ lực ban đầu của họ đã dẫn đến nhiều biến chứng và khó chịu do khả năng thích ứng kém của vật liệu và thiếu công nghệ phù hợp. Phải đến giữa thế kỷ 20, kính áp tròng hiện đại mới xuất hiện. Kính áp tròng hiện đại thường được làm bằng nhựa dẻo hoặc chất đàn hồi silicon và được thiết kế để nằm trên giác mạc của mắt, điều chỉnh các tật khúc xạ mà không cần thêm khối lượng của kính đeo mắt truyền thống. Từ đó, từ "contact lens" đã trở thành một biểu tượng văn hóa, thường được nhắc đến trong các phương tiện truyền thông đại chúng như khoa học viễn tưởng và phim truyền hình y khoa, đại diện cho một bước tiến đáng kể trong quang học và nhãn khoa hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Jane wore contact lenses during her tennis match to improve her vision and avoid any obstructions in her line of sight.

    Jane đeo kính áp tròng trong suốt trận đấu quần vợt để cải thiện thị lực và tránh mọi vật cản trên đường ngắm.

  • Mark ordered a new supply of contact lenses online because he ran out of his current ones and didn't want to go without.

    Mark đã đặt mua kính áp tròng mới trực tuyến vì anh đã hết loại hiện tại và không muốn phải sống thiếu chúng.

  • After a long day at work, Sarah removed her contact lenses and wiped them clean before storing them in the contact lens solution.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah tháo kính áp tròng ra và lau sạch trước khi cất vào dung dịch ngâm kính áp tròng.

  • The optometrist recommended a specialized brand of contact lenses to Natalie because of her astigmatism.

    Bác sĩ nhãn khoa đã giới thiệu cho Natalie một loại kính áp tròng chuyên dụng vì cô bị loạn thị.

  • During the contact lens exam, the eye doctor measured the curvature of Tom's eyes to ensure he received the right prescription.

    Trong quá trình khám kính áp tròng, bác sĩ nhãn khoa đã đo độ cong của mắt Tom để đảm bảo cậu được kê đơn thuốc phù hợp.

  • Emily discovered that her contact lenses were causing dryness and irritation, so she switched to a new type that contained added moisture.

    Emily phát hiện kính áp tròng của cô gây khô và kích ứng nên cô đã chuyển sang loại mới có thêm độ ẩm.

  • The contact lens professional showed David how to insert and remove his lenses correctly to avoid any discomfort or damage to his eyes.

    Chuyên gia đeo kính áp tròng đã hướng dẫn David cách đeo và tháo kính áp tròng đúng cách để tránh gây khó chịu hoặc tổn thương cho mắt.

  • Rachel was hesitant about switching to contact lenses, but her husband convinced her to give them a try and she was pleasantly surprised by how much she liked them.

    Rachel từng do dự khi quyết định chuyển sang đeo kính áp tròng, nhưng chồng cô đã thuyết phục cô thử và cô vô cùng ngạc nhiên khi thấy mình thích chúng đến vậy.

  • In order to promote healthy eyes, Jessica threw away her old, out-of-date contact lenses and bought new ones with an expiration date far off in the future.

    Để có đôi mắt khỏe mạnh, Jessica đã vứt bỏ những chiếc kính áp tròng cũ, lỗi thời và mua những chiếc mới có ngày hết hạn còn rất xa.

  • The eye doctor warned Thomas to avoid rubbing his eyes while wearing contact lenses because it could cause an infection or other complications.

    Bác sĩ nhãn khoa cảnh báo Thomas tránh dụi mắt khi đeo kính áp tròng vì điều này có thể gây nhiễm trùng hoặc các biến chứng khác.