Định nghĩa của từ corrective

correctiveadjective

khắc phục

/kəˈrektɪv//kəˈrektɪv/

Từ "corrective" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "sửa chữa", và hậu tố "-ive", tạo thành một danh từ chỉ tác nhân hoặc phương tiện thực hiện một hành động. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "corrective" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ phương tiện hoặc phương pháp sửa chữa hoặc thay đổi một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm không chỉ hành động sửa chữa mà còn cả kết quả hoặc hậu quả của sự sửa chữa đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang một hàm ý cụ thể hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, trong đó "corrective" ám chỉ phương pháp điều trị hoặc khắc phục nhằm mục đích sửa chữa sự mất cân bằng hoặc khiếm khuyết trong cơ thể. Ngày nay, từ "corrective" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, tâm lý học và luật pháp, để mô tả các hành động hoặc biện pháp nhằm sửa chữa lỗi, sai sót hoặc khuyết điểm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể sửa chữa, để hiệu chỉnh

meaningđể trừng phạt, để trừng trị

meaningđể làm mất tác hại

type danh từ

meaningcái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh

meaningcái để làm mất tác hại

meaning(y học) chất điều hoà

namespace
Ví dụ:
  • The teacher used corrective feedback to help the student improve their grammar.

    Giáo viên sử dụng phản hồi sửa lỗi để giúp học sinh cải thiện ngữ pháp.

  • The corrective measure implemented by the company to address the issue resulted in significant improvements.

    Biện pháp khắc phục mà công ty thực hiện để giải quyết vấn đề đã mang lại những cải thiện đáng kể.

  • The corrective action taken by the sports team's coach improved their performance on the field.

    Hành động khắc phục của huấn luyện viên đội thể thao đã cải thiện hiệu suất của họ trên sân.

  • The court order was intended as a corrective response to address the wrongdoing of the defendant.

    Lệnh của tòa án được coi là biện pháp khắc phục để giải quyết hành vi sai trái của bị cáo.

  • The doctor's corrective treatment helped alleviate the patient's symptoms and improve their overall health.

    Việc điều trị hiệu quả của bác sĩ đã giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.

  • The company's corrective strategy to address the supply chain disruption resulted in a successful turnaround.

    Chiến lược khắc phục của công ty nhằm giải quyết tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng đã mang lại sự thay đổi thành công.

  • The corrective举报 once again informed the crowd that telecommunications carriers are slowing down data so that you use more of theirs for fraud.

    Bản sửa lỗi một lần nữa thông báo với đám đông rằng các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông đang làm chậm dữ liệu để bạn có thể sử dụng nhiều dữ liệu của họ hơn cho mục đích gian lận.

  • When I was learning Japanese, my teacher would use corrective language to help me better pronounce difficult words.

    Khi tôi học tiếng Nhật, giáo viên của tôi sẽ sử dụng ngôn ngữ sửa lỗi để giúp tôi phát âm tốt hơn những từ khó.

  • The corrective action taken by the school board addressed the safety concerns of students who felt unsafe walking home from school.

    Hành động khắc phục của hội đồng nhà trường nhằm giải quyết những lo ngại về an toàn của học sinh khi họ cảm thấy không an toàn khi đi bộ về nhà từ trường.

  • The company implemented a corrective process to rectify the errors in their accounting practices.

    Công ty đã thực hiện quy trình khắc phục để sửa chữa những sai sót trong hoạt động kế toán của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches