Định nghĩa của từ spherical

sphericaladjective

hình cầu

/ˈsferɪkl//ˈsfɪrɪkl/

Từ "spherical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp σφέρις (sphēris), có nghĩa là "ball" hoặc "sphere". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "sphaera", và cuối cùng là tiếng Anh là "spherical". Khái niệm về hình cầu có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi các nhà triết học như Aristotle và Euclid đã viết về hình tròn, là hình ảnh hai chiều của hình cầu. Từ "spherical" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả các vật thể có hình dạng giống quả bóng hoặc quả địa cầu, chẳng hạn như các hành tinh, ngôi sao và các thiên thể. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này cũng được áp dụng cho các bối cảnh ngoài thiên văn học, chẳng hạn như địa lý, toán học và vật lý, để mô tả các hình dạng, chuyển động và hiện tượng cong hoặc tròn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu

examplespherical angle: góc cầu

typeDefault

meaning(thuộc) hình cầu

namespace
Ví dụ:
  • The soccer ball used in the World Cup is a spherical inflatable object made of synthetic materials.

    Quả bóng đá được sử dụng trong World Cup là một vật thể hình cầu có thể bơm hơi được làm bằng vật liệu tổng hợp.

  • The Earth is a large, spherical body that rotates on its axis and revolves around the sun.

    Trái Đất là một vật thể hình cầu lớn, tự quay quanh trục của nó và quay quanh Mặt Trời.

  • Scientists use spherical mirrors to focus light due to their symmetrical, rounded shape.

    Các nhà khoa học sử dụng gương cầu để hội tụ ánh sáng do hình dạng tròn, đối xứng của chúng.

  • The isolated universe theory proposes that our universe is a closed, spherical structure which began expanding from a singularity.

    Thuyết vũ trụ biệt lập cho rằng vũ trụ của chúng ta là một cấu trúc hình cầu khép kín bắt đầu giãn nở từ một điểm kỳ dị.

  • Glass vendors display spherical beads of various colors on their inventory, along with other items made with glass beads.

    Những người bán thủy tinh trưng bày những hạt hình cầu nhiều màu sắc khác nhau trong kho hàng của họ, cùng với những mặt hàng khác làm từ hạt thủy tinh.

  • Aerospace engineers design small satellites in the shape of spheres as they offer high-level radiation protection in space.

    Các kỹ sư hàng không vũ trụ thiết kế các vệ tinh nhỏ có hình dạng hình cầu vì chúng có khả năng bảo vệ bức xạ ở mức độ cao trong không gian.

  • The spherical shape of a beach ball makes it exceptionally buoyant, making it a perfect pool toy.

    Hình cầu của quả bóng bãi biển làm cho nó có độ nổi đặc biệt, trở thành món đồ chơi hồ bơi lý tưởng.

  • An optical illusion can cause images to appear as if they are spherical, which creates problems during certain games and sports.

    Ảo ảnh quang học có thể khiến hình ảnh trông như hình cầu, gây ra vấn đề trong một số trò chơi và môn thể thao.

  • A ballerina practices spinning executionally, sometimes beginning or ending in a spherical motion.

    Một diễn viên ba lê luyện tập xoay tròn một cách nhuần nhuyễn, đôi khi bắt đầu hoặc kết thúc bằng chuyển động hình cầu.

  • In astronomy, planets orbit stars in spherical orbits, and stars themselves are spherical objects since they are compressed masses of gas.

    Trong thiên văn học, các hành tinh quay quanh các ngôi sao theo quỹ đạo hình cầu, và bản thân các ngôi sao cũng là vật thể hình cầu vì chúng là khối khí bị nén.