Định nghĩa của từ bifocal

bifocaladjective

hai tròng

/ˌbaɪˈfəʊkl//ˌbaɪˈfəʊkl/

Từ "bifocal" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "bi-" có nghĩa là hai, và từ tiếng Hy Lạp "októs" có nghĩa là thấu kính. Thuật ngữ "bifocal" được Benjamin Franklin đặt ra vào thế kỷ 18 để mô tả một thiết bị hỗ trợ thị giác có thể điều chỉnh cả viễn thị và lão thị (viễn thị liên quan đến tuổi tác) bằng hai thấu kính trong một thiết bị duy nhất. Sự đổi mới này cho phép mọi người đọc và nhìn thấy các vật ở xa mà không cần phải mang nhiều cặp kính hoặc giữ tài liệu đọc ở khoảng cách xa. Ngày nay, thấu kính hai tròng thường được tìm thấy trong kính đeo mắt, kính áp tròng và kính râm theo toa, giúp các hoạt động hàng ngày trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho những người bị suy giảm thị lực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghai tròng (kính đeo mắt)

namespace
Ví dụ:
  • The elderly gentleman wears bifocal glasses that allow him to read fine print without squinting.

    Người đàn ông lớn tuổi đeo kính hai tròng cho phép ông đọc chữ in nhỏ mà không cần nheo mắt.

  • The optical store recommended bifocal contact lenses to the middle-aged man who complained of blurry vision at close range.

    Cửa hàng kính mắt giới thiệu kính áp tròng hai tròng cho một người đàn ông trung niên phàn nàn rằng ông nhìn mờ ở cự ly gần.

  • Some bifocal lenses have a visible line that divides the area for distance vision from the area for reading or close-up work.

    Một số loại kính hai tròng có đường phân cách rõ ràng giữa vùng nhìn xa và vùng đọc sách hoặc nhìn gần.

  • The patient insisted on getting bifocal lenses installed in her thick-rimmed glasses, even though the optician advised against it.

    Bệnh nhân vẫn khăng khăng muốn lắp kính hai tròng vào chiếc kính gọng dày của mình, mặc dù bác sĩ nhãn khoa đã khuyên không nên làm vậy.

  • The bifocal prescription in my father's eyeglasses ensures that he doesn't have to carry around multiple pairs of glasses for different activities.

    Độ kính hai tròng của bố tôi đảm bảo rằng ông không phải mang theo nhiều cặp kính cho nhiều hoạt động khác nhau.

  • Bifocals enable the wearer to see both distant objects and near ones without having to move their head as much.

    Kính hai tròng cho phép người đeo nhìn thấy cả vật ở xa và vật ở gần mà không cần phải di chuyển đầu nhiều.

  • The new bifocal wearers should take extra care when walking down stairs to adjust to the change in focus.

    Người mới đeo kính hai tròng nên cẩn thận hơn khi đi xuống cầu thang để thích nghi với sự thay đổi tiêu điểm.

  • As she put her glasses on, the author saw how the bifocal lenses allowed for both reading fine print and seeing the computer screen clearly.

    Khi đeo kính vào, tác giả thấy tròng kính hai tròng cho phép vừa đọc chữ nhỏ vừa nhìn rõ màn hình máy tính.

  • The ophthalmologist explained that bifocal lenses correct presbyopia, a condition that affects vision in middle-aged adults.

    Bác sĩ nhãn khoa giải thích rằng kính áp tròng hai tròng có thể khắc phục tình trạng lão thị, một tình trạng ảnh hưởng đến thị lực ở người lớn tuổi trung niên.

  • The bifocal lenses were a better solution for the reader who suffered from both farsightedness and presbyopia, as they did not require switching between two pairs of glasses.

    Tròng kính hai tròng là giải pháp tốt hơn cho người đọc bị cả viễn thị và lão thị, vì không cần phải thay đổi giữa hai cặp kính.