Định nghĩa của từ constructor

constructornoun

người xây dựng

/kənˈstrʌktə(r)//kənˈstrʌktər/

Từ "constructor" bắt nguồn từ tiếng Latin "construere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Trong lập trình, constructor là một phương thức đặc biệt "constructs" hoặc khởi tạo một đối tượng khi nó được tạo ra. Nó giống như một bản thiết kế thiết lập trạng thái ban đầu của đối tượng. Mối liên hệ này với việc xây dựng giải thích tại sao thuật ngữ "constructor" được chọn cho mục đích này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười xây dựng, kỹ sư xây dựng

meaning(hàng hải) kỹ sư đóng tàu

namespace
Ví dụ:
  • The software company hired a constructor to design and develop a new application from scratch.

    Công ty phần mềm đã thuê một nhà xây dựng để thiết kế và phát triển một ứng dụng mới từ đầu.

  • The toy manufacturer employs skilled constructors to create intricate puzzle and game sets for children.

    Nhà sản xuất đồ chơi này sử dụng những người thợ lành nghề để tạo ra những bộ trò chơi và câu đố phức tạp dành cho trẻ em.

  • The architectural firm assigned a team of constructors to oversee the construction of a commercial building in the city center.

    Công ty kiến ​​trúc đã phân công một nhóm thợ xây giám sát việc xây dựng một tòa nhà thương mại ở trung tâm thành phố.

  • The car maker's constructor based in Detroit is working on a new hybrid vehicle that will revolutionize the automotive industry.

    Nhà sản xuất ô tô có trụ sở tại Detroit đang nghiên cứu một loại xe hybrid mới sẽ làm thay đổi ngành công nghiệp ô tô.

  • The construction company hired a group of constructors to manage the building of several residential communities in a fast-growing suburban area.

    Công ty xây dựng đã thuê một nhóm thợ xây để quản lý việc xây dựng một số cộng đồng dân cư ở một khu vực ngoại ô đang phát triển nhanh chóng.

  • The video game developer uses constructors to build complex virtual worlds for players to explore and enjoy.

    Nhà phát triển trò chơi điện tử sử dụng các công cụ xây dựng để xây dựng thế giới ảo phức tạp để người chơi khám phá và tận hưởng.

  • The engineering firm's constructors were instrumental in delivering a state-of-the-art bridge project that improved traffic flow in a major city.

    Các nhà xây dựng của công ty kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện một dự án cầu hiện đại giúp cải thiện lưu lượng giao thông ở một thành phố lớn.

  • The real estate investment firm engaged constructors to transform an old industrial building into a prestigious office complex that's now one of the most attractive buildings in the city.

    Công ty đầu tư bất động sản đã thuê các nhà thầu xây dựng để cải tạo một tòa nhà công nghiệp cũ thành một khu phức hợp văn phòng uy tín, hiện là một trong những tòa nhà hấp dẫn nhất thành phố.

  • The game company's constructor utilized machine learning and AI to create an intelligent and responsive character that was highly engaging for players.

    Nhà phát triển trò chơi đã sử dụng máy học và AI để tạo ra một nhân vật thông minh và nhạy bén, thu hút người chơi rất nhiều.

  • After years of research, the pharmaceutical manufacturer's constructor has finally created a new drug that's showing promising results in clinical trials.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà sản xuất dược phẩm cuối cùng đã tạo ra một loại thuốc mới đang cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng.