Định nghĩa của từ programmer

programmernoun

lập trình viên

/ˈprəʊɡræmə(r)//ˈprəʊɡræmər/

Thuật ngữ "programmer" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Từ này bắt nguồn từ cụm từ "program for a machine", được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1880 để mô tả hành động viết hướng dẫn cho máy móc. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1940 và 1950, trong quá trình phát triển của máy tính hiện đại, khi rõ ràng rằng viết phần mềm là một nghề riêng biệt. Bản thân từ "program" bắt nguồn từ tiếng Latin "programma", có nghĩa là "lịch trình được lên kế hoạch chính xác" và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để mô tả kế hoạch thực hiện được in ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả việc phát triển hướng dẫn cho máy móc và đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "programmer" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân viết phần mềm. Ngày nay, các lập trình viên, còn được gọi là nhà phát triển phần mềm, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra công nghệ mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười lập trình (trên máy tính)

typeDefault

meaningngười lập chương trình, bộ lập chương trình

namespace
Ví dụ:
  • The software company is hiring a talented programmer to work on their latest project.

    Công ty phần mềm đang tuyển dụng một lập trình viên tài năng để làm việc cho dự án mới nhất của họ.

  • John is a skilled programmer who has worked on several high-profile projects in the tech industry.

    John là một lập trình viên lành nghề đã từng làm việc trong nhiều dự án lớn trong ngành công nghệ.

  • As a programmer, Sarah spends most of her days writing code and debugging errors.

    Là một lập trình viên, Sarah dành phần lớn thời gian trong ngày để viết mã và gỡ lỗi.

  • The programmer's role requires a strong background in computer science, programming languages, and problem-solving skills.

    Vai trò của lập trình viên đòi hỏi phải có nền tảng vững chắc về khoa học máy tính, ngôn ngữ lập trình và kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • The company's programmer team is working overtime to meet the tight deadline for the new software release.

    Nhóm lập trình viên của công ty đang làm thêm giờ để đáp ứng thời hạn gấp rút cho việc phát hành phần mềm mới.

  • The programmer's job involves collaborating with other members of the development team to ensure the software meets all requirements.

    Công việc của lập trình viên bao gồm việc cộng tác với các thành viên khác trong nhóm phát triển để đảm bảo phần mềm đáp ứng mọi yêu cầu.

  • Lisa is a programmer who loves learning new programming languages and staying up-to-date with the latest technologies in the field.

    Lisa là một lập trình viên yêu thích việc học các ngôn ngữ lập trình mới và luôn cập nhật những công nghệ mới nhất trong lĩnh vực này.

  • The programmer's work is crucial to ensuring the software system runs smoothly and efficiently.

    Công việc của lập trình viên đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hệ thống phần mềm chạy trơn tru và hiệu quả.

  • Brian, the programmer, was recognized for his outstanding contribution to the development of the company's flagship product.

    Brian, một lập trình viên, đã được ghi nhận vì những đóng góp to lớn của anh cho sự phát triển sản phẩm chủ lực của công ty.

  • After completing her computer science degree, Rachel pursued a career in programming, where she now works as a senior software developer.

    Sau khi hoàn thành bằng khoa học máy tính, Rachel theo đuổi sự nghiệp lập trình và hiện đang làm việc với vai trò là nhà phát triển phần mềm cao cấp.