Định nghĩa của từ showdown

showdownnoun

cuộc thách đấu

/ˈʃəʊdaʊn//ˈʃəʊdaʊn/

Từ "showdown" có nguồn gốc từ miền Tây hoang dã, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó bắt đầu ở miền Tây nước Mỹ, nơi những tay súng sẽ tham gia vào các cuộc đấu tay đôi hoặc đấu súng để giải quyết tranh chấp hoặc chứng minh kỹ năng sử dụng súng của mình. Những cuộc đấu tay đôi này thường được tổ chức ở nơi công cộng và kết quả sẽ dựa trên màn trình diễn kỹ năng bắn súng, do đó có thuật ngữ "showdown" để mô tả việc thể hiện kỹ năng của họ trước công chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ cuộc thi đấu hoặc đối đầu nào mà hai bên sẽ "đối đầu trực diện" để chứng minh sự vượt trội của mình. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao đến kinh doanh, để mô tả bất kỳ cuộc thi đấu hoặc đối đầu nào có mức cược cao.

namespace
Ví dụ:
  • The black hat gang and the sheriff's posse were heading towards each other in a tense showdown in the middle of Main Street.

    Băng mũ đen và nhóm cảnh sát trưởng đang tiến về phía nhau trong một cuộc đối đầu căng thẳng ngay giữa phố Main.

  • After years of hostility, the negotiations finally fell apart, leaving the rivals to face off in a brutal showdown.

    Sau nhiều năm thù địch, các cuộc đàm phán cuối cùng đã đổ vỡ, khiến các đối thủ phải đối mặt trong một cuộc chiến tàn khốc.

  • The two boxers circled each other warily, ready for the epic showdown that would crown the new champion.

    Hai võ sĩ thận trọng di chuyển quanh nhau, sẵn sàng cho trận chiến hoành tráng sẽ tìm ra nhà vô địch mới.

  • The spy and the assassin locked eyes across the crowded room, signaling the inevitable showdown that would decide their fates.

    Điệp viên và sát thủ nhìn nhau qua căn phòng đông đúc, báo hiệu cuộc chiến không thể tránh khỏi sẽ quyết định số phận của họ.

  • The president's political opponents demanded a showdown in the Senate committee hearing, determined to expose the truth.

    Các đối thủ chính trị của tổng thống đã yêu cầu một cuộc đối đầu trong phiên điều trần của ủy ban Thượng viện, quyết tâm phơi bày sự thật.

  • The kingpin's empire crumbled when the law enforcement agencies orchestrated a daring showdown to take him down.

    Đế chế của trùm ma túy này sụp đổ khi các cơ quan thực thi pháp luật dàn dựng một cuộc chiến táo bạo để lật đổ hắn.

  • The soldiers gripped their weapons tightly as the enemy forces approached, anticipating the showdown that could mean life or death.

    Những người lính nắm chặt vũ khí khi quân địch tiến đến gần, dự đoán cuộc chiến có thể quyết định sự sống hoặc cái chết.

  • The most successful singers in the industry clashed in a dramatic showdown on the stage of the music awards, trying to outdo each other.

    Những ca sĩ thành công nhất trong ngành đã có cuộc đụng độ kịch tính trên sân khấu lễ trao giải âm nhạc, cố gắng vượt mặt nhau.

  • The negotiations between the corporations hit a stone wall, leading to a high-stakes showdown that could make or break their futures.

    Các cuộc đàm phán giữa các tập đoàn đã gặp phải trở ngại, dẫn đến một cuộc chiến có thể quyết định tương lai của họ.

  • The detectives pitted their wits against the ruthless criminal mastermind in a thrilling showdown that pushed them to their limits.

    Các thám tử phải dùng trí thông minh của mình để chống lại tên tội phạm chủ mưu tàn nhẫn trong một cuộc chiến ly kỳ đẩy họ đến giới hạn của mình.