Định nghĩa của từ commonality

commonalitynoun

điểm chung

/ˌkɒmənˈæləti//ˌkɑːmənˈæləti/

Từ "commonality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "shared" hoặc "chung". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "common" và "community". Trong tiếng Anh, "commonality" ban đầu ám chỉ phẩm chất, đặc điểm hoặc sở thích chung giữa mọi người hoặc mọi vật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về trải nghiệm chung, kết nối hoặc cảm giác thân thuộc. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng trong luật để mô tả một pháp nhân hoặc công ty do nhiều người sở hữu hoặc chia sẻ. Cảm giác sở hữu chung hoặc trách nhiệm chung này vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Ngày nay, "commonality" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm xã hội học, tâm lý học, chính trị và triết học, để mô tả cách thức mà mọi người hoặc nhóm chia sẻ kinh nghiệm, giá trị hoặc mục tiêu.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều commonalities)

meaningsự tương đồng

meaningsự phổ biến

namespace

the state of sharing features

trạng thái chia sẻ các tính năng

Ví dụ:
  • There is a high degree of commonality between the different computer science courses on offer.

    Có mức độ phổ biến cao giữa các khóa học khoa học máy tính khác nhau hiện đang được cung cấp.

  • The group is working with other organizations that share a commonality of approach and purpose.

    Nhóm đang hợp tác với các tổ chức khác có cùng phương pháp tiếp cận và mục đích.

  • Despite coming from different backgrounds and cultures, the commonality between the two groups lies in their shared beliefs about the importance of family and community values.

    Mặc dù đến từ những nền tảng và nền văn hóa khác nhau, điểm chung giữa hai nhóm nằm ở niềm tin chung về tầm quan trọng của các giá trị gia đình và cộng đồng.

  • The commonality of the testimonies from survivors of the tragedy indicates the prevalence of negligence and neglect by the authorities responsible for ensuring safety.

    Điểm chung trong lời khai của những người sống sót sau thảm kịch cho thấy sự tắc trách và bỏ bê phổ biến của các cơ quan có trách nhiệm đảm bảo an toàn.

  • The commonality in the symptoms exhibited by patients with viral diseases indicates the need for further investigation into the viral agents causing these illnesses.

    Sự phổ biến trong các triệu chứng mà bệnh nhân mắc bệnh do virus biểu hiện cho thấy cần phải nghiên cứu thêm về tác nhân virus gây ra những căn bệnh này.

a shared feature

một tính năng được chia sẻ

Ví dụ:
  • We need to understand the differences between us and the commonalities that we share.

    Chúng ta cần hiểu được sự khác biệt giữa chúng ta và những điểm chung mà chúng ta chia sẻ.