Định nghĩa của từ groupthink

groupthinknoun

tư duy nhóm

/ˈɡruːpθɪŋk//ˈɡruːpθɪŋk/

Thuật ngữ "groupthink" được nhà tâm lý học Irving Janis đặt ra trong cuốn sách "Victims of Groupthink" xuất bản năm 1972. Janis sử dụng thuật ngữ này để mô tả hiện tượng một nhóm người, được thúc đẩy bởi mong muốn thống nhất và đồng thuận, đưa ra những quyết định phi lý hoặc kém. Điều này có thể xảy ra khi các thành viên riêng lẻ trong nhóm không đánh giá thông tin một cách phê phán mà thay vào đó lại tuân theo quan điểm của người khác. Janis đã xác định tám đặc điểm chính của tư duy nhóm, bao gồm việc không có tranh luận, tự kiểm duyệt và ảo tưởng về sự bất khả xâm phạm. Ông lập luận rằng tư duy nhóm có thể dẫn đến những hậu quả bi thảm, chẳng hạn như cuộc xâm lược Vịnh Con Lợn của Hoa Kỳ năm 1961 và vụ chìm tàu ​​Titanic. Khái niệm tư duy nhóm của Janis kể từ đó đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và kinh doanh, và thường được sử dụng để phân tích quá trình ra quyết định của các nhóm và tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The board of directors fell prey to groupthink during their decision-making process, resulting in a misguided strategy for the company.

    Hội đồng quản trị đã bị ảnh hưởng bởi tư duy theo nhóm trong quá trình ra quyết định, dẫn đến chiến lược sai lầm cho công ty.

  • In a study on groupthink, the participants exhibited a strong sense of unanimity and avoided disagreement to avoid conflict.

    Trong một nghiên cứu về tư duy nhóm, những người tham gia thể hiện tinh thần nhất trí cao và tránh bất đồng quan điểm để tránh xung đột.

  • The lack of diverse viewpoints in the committee led to groupthink and hindered the group's ability to make a well-informed decision.

    Việc thiếu các quan điểm đa dạng trong ủy ban đã dẫn đến tư duy theo nhóm và cản trở khả năng đưa ra quyết định sáng suốt của nhóm.

  • The sales team fell victim to groupthink and unknowingly made a reckless investment, leading to a significant financial loss.

    Đội ngũ bán hàng đã trở thành nạn nhân của tư duy đám đông và vô tình đã đầu tư liều lĩnh, dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể.

  • The manager's attempt to impose his opinions on the team resulted in groupthink, leading to poor decision-making and a failed project.

    Nỗ lực áp đặt ý kiến ​​của mình lên nhóm của người quản lý đã dẫn đến tư duy tập thể, dẫn đến việc ra quyết định kém và dự án thất bại.

  • The team's adherence to groupthink caused them to overlook critical details and fail to identify the potential risks in their proposal.

    Việc nhóm tuân theo tư duy nhóm khiến họ bỏ qua các chi tiết quan trọng và không xác định được những rủi ro tiềm ẩn trong đề xuất của mình.

  • In a meeting, some members felt intimidated into agreeing with the dominant opinion, leading to a situation of groupthink.

    Trong một cuộc họp, một số thành viên cảm thấy bị đe dọa khi phải đồng ý với ý kiến ​​chung, dẫn đến tình trạng tư duy theo nhóm.

  • The result-oriented team avoided contradicting their leader's opinions, leading to groupthink and disastrous decisions.

    Nhóm chú trọng kết quả tránh mâu thuẫn với ý kiến ​​của người lãnh đạo, dẫn đến tư duy theo nhóm và những quyết định tai hại.

  • Due to groupthink, the group failed to analyze the problem's root cause and proposed an ineffective solution.

    Do tư duy theo nhóm, nhóm đã không phân tích được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đề xuất một giải pháp không hiệu quả.

  • The team's groupthink did not allow them to see any potential drawbacks, making their decision a surefire failure.

    Tư duy tập thể của nhóm không cho phép họ nhìn thấy bất kỳ nhược điểm tiềm ẩn nào, khiến cho quyết định của họ chắc chắn sẽ thất bại.