Định nghĩa của từ conference committee

conference committeenoun

ủy ban hội nghị

/ˈkɒnfərəns kəmɪti//ˈkɑːnfərəns kəmɪti/

Thuật ngữ "conference committee" trong bối cảnh các cơ quan lập pháp đề cập đến một nhóm được chỉ định để hòa giải những khác biệt giữa hai hoặc nhiều phiên bản của một dự luật đã được cả hai viện thông qua, chẳng hạn như Hạ viện và Thượng viện. Ủy ban này được thành lập theo các quy tắc của mỗi cơ quan lập pháp và bao gồm các thành viên từ cả hai viện, thường theo tỷ lệ với số ghế mà mỗi đảng nắm giữ. Vai trò của ủy ban là đàm phán và biên soạn một phiên bản duy nhất của dự luật giải quyết các điều khoản gây tranh cãi và đáp ứng các yêu cầu của cả hai viện. Phiên bản cuối cùng này, được gọi là báo cáo hội nghị, sau đó được trình lên cả hai viện để phê duyệt trước khi được gửi đến thống đốc hoặc tổng thống để ký thành luật. Thực tiễn của các ủy ban hội nghị đã được một số cơ quan lập pháp áp dụng, bao gồm cả Quốc hội Hoa Kỳ, như một cách để tránh các cuộc tranh luận kéo dài và gây tranh cãi về các phiên bản xung đột của một dự luật.

namespace
Ví dụ:
  • The Senate has formed a conference committee to reconcile the differences between their version of the bill and the one passed by the House.

    Thượng viện đã thành lập một ủy ban hội nghị để điều hòa những khác biệt giữa phiên bản dự luật của họ và phiên bản đã được Hạ viện thông qua.

  • The conference committeefailed to reach a consensus, which resulted in the bill being vetoed by the president.

    Ủy ban hội nghị đã không đạt được sự đồng thuận, dẫn đến việc dự luật bị tổng thống phủ quyết.

  • The conference committee meets behind closed doors to negotiate the final details of the agreement before presenting it to the full legislature.

    Ủy ban hội nghị họp kín để đàm phán các chi tiết cuối cùng của thỏa thuận trước khi trình lên toàn thể cơ quan lập pháp.

  • The members of the conference committee are expected to work collaboratively to produce a compromise that both houses can accept.

    Các thành viên của ủy ban hội nghị được kỳ vọng sẽ làm việc cùng nhau để đưa ra một sự thỏa hiệp mà cả hai viện đều có thể chấp nhận.

  • The conference committee has recommended changes to the language of the bill in order to address concerns raised by members of both parties.

    Ủy ban hội nghị đã khuyến nghị thay đổi ngôn ngữ của dự luật nhằm giải quyết những lo ngại do các thành viên của cả hai đảng nêu ra.

  • The conference committee has been tasked with finding a resolution to the impasse that has prevented the passage of the legislation.

    Ủy ban hội nghị được giao nhiệm vụ tìm ra giải pháp cho tình trạng bế tắc khiến dự luật không được thông qua.

  • The members of the conference committee are well-respected lawyers, lawmakers, and representatives from the affected organizations.

    Các thành viên của ủy ban hội nghị là những luật sư, nhà lập pháp và đại diện uy tín từ các tổ chức bị ảnh hưởng.

  • The conference committee has concluded its meetings and will present its report to the full legislature within the next few days.

    Ủy ban hội nghị đã kết thúc các cuộc họp và sẽ trình bày báo cáo lên toàn thể cơ quan lập pháp trong vài ngày tới.

  • The conference committee will work over the weekend to finalize the agreement, as the deadline for passing the bill is rapidly approaching.

    Ủy ban hội nghị sẽ làm việc suốt cuối tuần để hoàn thiện thỏa thuận vì thời hạn thông qua dự luật đang đến gần.

  • The conference committee's goal is to create a final version of the bill that is acceptable to a majority of the members of both houses of the legislature.

    Mục tiêu của ủy ban hội nghị là tạo ra phiên bản cuối cùng của dự luật được đa số thành viên của cả hai viện của cơ quan lập pháp chấp nhận.