danh từ
cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
to be billed to appear: được quảng cáo sẽ ra mắt
a theatre bill: quảng cáo rạp hát
(sử học) cái kích (một thứ vũ khí)
danh từ
mỏ (chim)
to be billed to appear: được quảng cáo sẽ ra mắt
a theatre bill: quảng cáo rạp hát
(hàng hải) đầu mũi neo
mũi biển hẹp
to pass a bill: thông qua đạo luật dự thảo
to reject a bill: bác bỏ đạo luật dự thảo