tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates: những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi
quốc hội
/kənˈɡreʃənl//kənˈɡreʃənl/Từ "congressional" bắt nguồn từ tiếng Latin congressus, có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "họp". Trong bối cảnh chính trị, Congress là cơ quan lập pháp được thành lập bởi các đại diện từ các tiểu bang khác nhau. Do đó, thuật ngữ "congressional" ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến Congress hoặc các thành viên của Congress, chẳng hạn như các ủy ban Congressional, các cuộc bầu cử Congressional, các khu vực Congressional và các dự luật Congressional. Nhìn chung, "congressional" biểu thị sự tham gia, kết nối hoặc liên kết với Quốc hội Hoa Kỳ.
tính từ
(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
congressional debates: những cuộc tranh luận ở hội nghị
(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi
Ủy ban quốc hội đã họp để xem xét dự luật ngân sách được đề xuất.
Đại diện quốc hội đã đưa ra những nhận xét sâu sắc trong phiên điều trần của ủy ban.
Dự luật của Quốc hội đã được thông qua với đa số phiếu bầu tại cả Hạ viện và Thượng viện.
Đoàn đại biểu quốc hội đã đến thăm trường học địa phương để tìm hiểu về các chương trình và sáng kiến của trường.
Khu vực quốc hội bao gồm một số thị trấn nhỏ và khu vực nông thôn.
Nhiệm kỳ của quốc hội đối với viên chức được bầu sẽ kết thúc vào tháng 1.
Các cử tri quốc hội đã bày tỏ mối quan ngại của họ về những thay đổi chính sách được đề xuất tại cuộc họp thị trấn.
Lãnh đạo quốc hội đã công bố một loạt đề xuất lập pháp nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách của đất nước.
Đại biểu quốc hội đã được tham quan thủ đô của đất nước và tìm hiểu về lịch sử cũng như văn hóa của nơi này.
Các văn phòng quốc hội đã đóng cửa trong vài ngày do thời tiết xấu.