Định nghĩa của từ elixir

elixirnoun

thuốc tiên

/ɪˈlɪksə(r)//ɪˈlɪksər/

Từ "elixir" bắt nguồn từ tiếng Latin "elixīr", có nghĩa là "thuốc giải độc hoặc thuốc chữa bệnh mạnh". Từ tiếng Latin "elixīr" là một từ ghép gồm hai gốc: "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "ligare" có nghĩa là "liên kết hoặc kết nối". Vào thời cổ đại, các nhà giả kim tin rằng họ có thể biến đổi kim loại cơ bản thành vàng và bạc thông qua một quá trình gọi là "biến đổi giả kim". Họ cũng tin rằng họ có thể tạo ra thuốc tiên, một chất mạnh có khả năng chữa khỏi mọi bệnh tật và mang lại sự bất tử. Các nhà giả kim tin rằng thuốc tiên là một phương thuốc vạn năng có thể chữa khỏi mọi căn bệnh, bất kể nguyên nhân gây ra. Họ cũng tin rằng nó có thể mang lại sự bất tử bằng cách ngăn chặn quá trình lão hóa. Từ "elixir" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, nơi nó được sử dụng để mô tả bất kỳ chất nào có đặc tính chữa bệnh kỳ diệu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi và hiện được dùng để mô tả bất kỳ chất nào có đặc tính y học hoặc trị liệu. Tóm lại, từ "elixir" bắt nguồn từ tiếng Latin "elixīr", có nghĩa là "thuốc chữa bệnh hoặc thuốc giải độc mạnh", và bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "ex" và "ligare". Từ này ban đầu được các nhà giả kim sử dụng để mô tả một loại thuốc phổ quát có khả năng chữa khỏi mọi bệnh tật và mang lại sự bất tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc luyện đan

meaningthuốc tiên

exampleelixir of life: thuốc trường sinh bất lão

meaning(dược học) cồn ngọt

namespace
Ví dụ:
  • The poet's words were an elixir to my soul, healing my wounds and filling me with renewed hope.

    Lời thơ của nhà thơ như liều thuốc tiên cho tâm hồn tôi, chữa lành vết thương và mang lại cho tôi hy vọng mới.

  • The young athlete credited his victories to the rare elixir provided by his dedicated coach, a blend of strategy, hard work, and guidance.

    Vận động viên trẻ này cho rằng chiến thắng của mình là nhờ vào phương thuốc quý hiếm mà huấn luyện viên tận tụy của anh đã truyền cho anh, sự kết hợp giữa chiến lược, sự chăm chỉ và sự hướng dẫn.

  • She found solace in the elixir of music, its soothing notes calming her mind and bringing her solace in troubled times.

    Cô tìm thấy niềm an ủi trong thuốc tiên là âm nhạc, những giai điệu êm dịu của nó làm dịu tâm trí cô và mang lại niềm an ủi cho cô trong những lúc khó khăn.

  • The sales manager discovered an elixir that transformed her team's performance – weekly meetings to evaluate progress and identify areas of improvement.

    Người quản lý bán hàng đã khám phá ra một phương thuốc giúp thay đổi hiệu suất làm việc của nhóm mình – các cuộc họp hàng tuần để đánh giá tiến độ và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

  • The rebellious teenager yearned for the elixir of independence, but her parents' strict rules proved a barrier, leaving her restless and disillusioned.

    Cô thiếu nữ nổi loạn này khao khát có được sự độc lập, nhưng những quy tắc nghiêm ngặt của cha mẹ cô lại là rào cản, khiến cô bồn chồn và vỡ mộng.

  • The philosophical guru proffered the elixir of self-discovery, encouraging his listeners to look within and unravel the mysteries of their own being.

    Vị thầy triết học đã đưa ra phương thuốc tự khám phá, khuyến khích người nghe nhìn vào bên trong và khám phá những bí ẩn trong bản thể của chính họ.

  • The CEO attributed the success of his company to the elixir of innovation, a constant pursuit of new ideas and groundbreaking concepts.

    Tổng giám đốc điều hành cho rằng thành công của công ty là nhờ vào sự đổi mới, không ngừng theo đuổi những ý tưởng mới và khái niệm đột phá.

  • She longed for the elixir of love, craving its transformative power to mend her troubled heart and banish her sorrows.

    Cô khao khát thuốc tiên tình yêu, thèm khát sức mạnh biến đổi của nó để chữa lành trái tim đau khổ và xóa tan nỗi buồn.

  • He brewed an elixir of ecstasy, a potent concoction of sensuality, aromas, and exotic spices that transported the senses and ignited the spirit.

    Ông đã pha chế một loại thuốc tiên, một hỗn hợp mạnh mẽ của sự gợi cảm, hương thơm và gia vị kỳ lạ có tác dụng đánh thức các giác quan và khơi dậy tinh thần.

  • The friends discovered the elixir of laughter, a fountain of youth that banished all cares and worries, infusing their spirits with joy and zest.

    Những người bạn đã khám phá ra thuốc trường sinh của tiếng cười, nguồn suối tuổi trẻ xua tan mọi ưu phiền và lo lắng, truyền vào tinh thần họ niềm vui và sự hăng hái.