Định nghĩa của từ potion

potionnoun

Potion

/ˈpəʊʃn//ˈpəʊʃn/

Từ "potion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "potione" và phát âm là "poродiyone". Từ tiếng Pháp cổ được mượn từ tiếng Latin "potio", có nghĩa là "drink" hoặc "rượu". Về cơ bản, từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "*pe haunted*", ám chỉ ý tưởng uống hoặc đưa một chất vào cơ thể. Gốc này có thể được nhìn thấy trong các từ tiếng Anh "liquor" (có nghĩa là cả "drink" và "đồ uống có cồn") và "imbibe" (có nghĩa là "uống thật sâu hoặc tham lam"). Trong tiếng Pháp cổ, "potione" ám chỉ bất kỳ loại đồ uống hoặc thuốc nào, nhưng nó đặc biệt liên quan đến các loại thuốc pha chế ma thuật hoặc thuốc có tác dụng bất ngờ hoặc siêu nhiên. Khi từ này đến tiếng Anh trung đại, nó đã mang hàm ý cụ thể hơn này và xuất hiện trong các văn bản như Truyện Canterbury của Geoffrey Chaucer để mô tả các loại thuốc có thể chữa bệnh, cải thiện khả năng tinh thần và thậm chí biến một người thành quái vật. Do đó, từ "potion" vẫn giữ nguyên hàm ý kỳ diệu và huyền bí này trong tiếng Anh hiện đại, ám chỉ một chất có tác dụng bất thường hoặc mạnh mẽ, đôi khi có âm điệu nham hiểm hoặc đáng ngại. Lịch sử phức tạp của nó phản ánh cách ngôn ngữ có thể phát triển theo thời gian, bao gồm cả ý nghĩa chức năng và ý nghĩa thơ ca, và cách nó thể hiện sự trao đổi liên tục các ý tưởng ngôn ngữ và văn hóa giữa các ngôn ngữ, thời kỳ và khu vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningliều thuốc nước

meaningliều thuốc độc

namespace
Ví dụ:
  • The witch brewed a mysterious potion in her cauldron, its foul odor filling the air.

    Mụ phù thủy đã pha một loại thuốc bí ẩn trong cái vạc của mình, mùi hôi thối của nó lan tỏa trong không khí.

  • The mad scientist concocted a potent elixir that promised to grant immortality.

    Nhà khoa học điên đã pha chế ra một loại thuốc tiên mạnh có khả năng mang lại sự bất tử.

  • The alchemist poured a glittering potion into a glass vial, its golden hue catching the light.

    Nhà giả kim đổ một loại thuốc lấp lánh vào lọ thủy tinh, ánh sáng phản chiếu màu vàng của nó.

  • The dark wizard mixed a potent concoction of bubbling liquids, muttering ancient incantations as he stirred.

    Phù thủy hắc ám trộn một hỗn hợp mạnh mẽ gồm những chất lỏng sủi bọt, lẩm bẩm những câu thần chú cổ xưa trong khi khuấy.

  • The herbalist blended a fragrant blend of herbs and spices, swearing by its healing properties.

    Người làm thuốc thảo dược đã pha trộn một hỗn hợp thơm gồm các loại thảo mộc và gia vị, khẳng định tính chất chữa bệnh của nó.

  • The vengeful sorceress concocted a potent potion of revenge, promised to bind her enemies' souls.

    Nữ phù thủy đầy thù hận đã pha chế một loại thuốc báo thù mạnh mẽ, hứa sẽ trói buộc linh hồn kẻ thù.

  • The quack sect leader produced a potion claiming to cure any ailment, filled with lemon water and sugar.

    Tên thủ lĩnh giáo phái lang băm đã tạo ra một loại thuốc được cho là có thể chữa được mọi bệnh tật, chứa đầy nước chanh và đường.

  • The potion master added a pinch of this and a dash of that, his potions renowned for their extraordinary effects.

    Bậc thầy pha chế thuốc thêm một chút thứ này và một chút thứ kia, loại thuốc của ông nổi tiếng vì hiệu quả phi thường của chúng.

  • The pharmacist mixed a bubblegum-flavored potion for the child's cold, the fizzy drink, though medicinal, hardly felt like medicine.

    Dược sĩ đã pha một loại thuốc có hương vị kẹo cao su để chữa cảm lạnh cho đứa trẻ, loại đồ uống có ga này tuy có tác dụng chữa bệnh nhưng không hề giống thuốc.

  • The alchemists mixed various potions, hoping to create a potion of eternal life, but it remained a mere myth.

    Các nhà giả kim đã pha trộn nhiều loại thuốc khác nhau với hy vọng tạo ra một loại thuốc trường sinh bất tử, nhưng nó vẫn chỉ là một huyền thoại.