Định nghĩa của từ concisely

conciselyadverb

một cách ngắn gọn

/kənˈsaɪsli//kənˈsaɪsli/

Từ "concisely" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "concisus", nghĩa là "cắt ngắn" và "cise", nghĩa là "cắt". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã mượn cụm từ tiếng Latin "in conciso modo" (theo cách súc tích) và chuyển thể thành "concisely." Ban đầu, từ này ám chỉ hành động cắt hoặc ghép một thứ gì đó lại với nhau, chẳng hạn như bản tóm tắt hoặc bản tóm tắt của một tác phẩm lớn hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "concisely" được mở rộng để mô tả chất lượng ngắn gọn và đúng trọng tâm, được coi là một đặc điểm mong muốn trong văn bản và giao tiếp. Ngày nay, "concisely" được sử dụng để mô tả ngôn ngữ rõ ràng, trực tiếp và không có những từ ngữ hoặc sự giải thích không cần thiết. Cho dù trong văn bản học thuật, giao tiếp kinh doanh hay cuộc trò chuyện hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ "concisely" giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và hiệu suất cao.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggãy gọn, súc tích

namespace
Ví dụ:
  • The teacher provided concise instructions for the assignment, saving us valuable class time.

    Giáo viên đã hướng dẫn ngắn gọn cho bài tập, giúp chúng tôi tiết kiệm được thời gian học quý báu.

  • The memo was written in a concise and clear manner, making it easy for us to understand.

    Bản ghi nhớ được viết một cách ngắn gọn và rõ ràng, giúp chúng tôi dễ hiểu.

  • The author's arguments were presented concisely and effectively, making a strong case for their position.

    Các lập luận của tác giả được trình bày một cách ngắn gọn và hiệu quả, đưa ra lập luận mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.

  • The email response was brief but to the point, providing the necessary information without unnecessary details.

    Email phản hồi ngắn gọn nhưng đúng trọng tâm, cung cấp thông tin cần thiết mà không có chi tiết không cần thiết.

  • The company's mission statement was succinctly stated, communicating their values and objectives in a concise manner.

    Tuyên bố sứ mệnh của công ty được nêu một cách ngắn gọn, truyền đạt các giá trị và mục tiêu của họ một cách súc tích.

  • The report clearly and concisely outlined the findings of the study, making it easy for readers to comprehend.

    Báo cáo nêu rõ ràng và súc tích những phát hiện của nghiên cứu, giúp người đọc dễ hiểu.

  • The feedback given by the supervisor was concise and constructive, allowing the employee to grow and improve.

    Phản hồi của người giám sát đưa ra rất ngắn gọn và mang tính xây dựng, giúp nhân viên phát triển và cải thiện.

  • The advertisement was captured in a concise and memorable slogan that captured the essence of the product.

    Quảng cáo được thể hiện bằng một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ, nắm bắt được bản chất của sản phẩm.

  • The summary of the event was concise but accurate, providing a quick overview of the main highlights.

    Bản tóm tắt sự kiện ngắn gọn nhưng chính xác, cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh về những điểm nổi bật chính.

  • The article was written in a concise and engaging manner, keeping the reader's interest throughout.

    Bài viết được viết một cách ngắn gọn và hấp dẫn, duy trì sự hứng thú của người đọc trong suốt bài viết.