Định nghĩa của từ pithily

pithilyadverb

một cách ngắn gọn

/ˈpɪθɪli//ˈpɪθɪli/

Từ "pithily" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại lần lượt là "pith" và "-ly". "Pith" ban đầu dùng để chỉ phần bên trong mềm, xốp của một loại trái cây hoặc rau quả, nhưng sau đó mang nghĩa là "essence" hoặc "phần quan trọng hoặc có ý nghĩa của một thứ gì đó". Hậu tố "-ly" là một cách phổ biến để tạo thành trạng từ trong tiếng Anh, chỉ cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Vì vậy, "pithily" ban đầu có nghĩa là "theo cách súc tích hoặc ngắn gọn", ám chỉ phong cách nói hoặc viết trực tiếp, rõ ràng và đúng trọng tâm, truyền đạt ý nghĩa hoặc ý tưởng cốt lõi mà không tô vẽ thêm không cần thiết. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả cách viết, lời nói hoặc suy nghĩ thông minh, súc tích và sâu sắc.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningmạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực

meaningsúc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's closing remarks left the audience pithily convinced of the importance of their cause.

    Bài phát biểu kết thúc của diễn giả đã khiến khán giả thực sự bị thuyết phục về tầm quan trọng của mục tiêu mà họ đề ra.

  • In a few pithy words, the writer conveyed a complex idea with remarkable clarity.

    Chỉ bằng vài từ ngắn gọn, tác giả đã truyền tải một ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng đáng kinh ngạc.

  • The debate moderator closed the discussion with a pithy comment that left everyone thinking.

    Người điều hành cuộc tranh luận đã kết thúc cuộc thảo luận bằng một bình luận ngắn gọn khiến mọi người phải suy nghĩ.

  • The political candidate's campaign slogan was pithily memorable, easily remembered by voters.

    Khẩu hiệu vận động tranh cử của ứng cử viên chính trị rất súc tích, dễ nhớ và được cử tri ghi nhớ.

  • The news anchor delivered a pithy summary of the day's events, leaving viewers well-informed.

    Người dẫn chương trình đưa ra bản tóm tắt ngắn gọn về các sự kiện trong ngày, giúp người xem nắm được thông tin đầy đủ.

  • The writer's pithy critique of the movie left little room for interpretation or debate.

    Lời phê bình ngắn gọn của tác giả về bộ phim không để lại nhiều chỗ cho việc diễn giải hay tranh luận.

  • The concertgoer's review of the concert was pithily positive, highlighting the best moments of the show.

    Đánh giá của khán giả về buổi hòa nhạc khá tích cực, nêu bật những khoảnh khắc tuyệt vời nhất của chương trình.

  • The editor's pithy feedback on the manuscript helped the author eliminate unnecessary words and clarify the main points.

    Phản hồi ngắn gọn của biên tập viên về bản thảo đã giúp tác giả loại bỏ những từ không cần thiết và làm rõ những điểm chính.

  • The celebrity's pithy response to a critical question during an interview left the interviewer speechless.

    Câu trả lời ngắn gọn của người nổi tiếng cho một câu hỏi quan trọng trong buổi phỏng vấn khiến người phỏng vấn phải câm lặng.

  • The author's pithily biting satire left the reader laughing and reflecting at the same time.

    Sự châm biếm sâu cay của tác giả khiến người đọc vừa bật cười vừa suy ngẫm.