Định nghĩa của từ curtly

curtlyadverb

tình cờ

/ˈkɜːtli//ˈkɜːrtli/

"Curtly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "court", có nghĩa là "ngắn, ngắn gọn". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "curt", ám chỉ cách thức súc tích hoặc đột ngột. Hậu tố "-ly", chỉ cách thức hoặc cách, được thêm vào sau đó. Do đó, "curtly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách thức ngắn gọn, đột ngột". Thật thú vị khi một từ mô tả sự ngắn gọn về độ dài cuối cùng lại biểu thị cách nói hoặc hành động cộc lốc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcộc lốc, sẳng

namespace
Ví dụ:
  • The manager dismissed the employee's complaint curtly with a simple "I'm afraid that's company policy."

    Người quản lý đã bác bỏ lời phàn nàn của nhân viên một cách ngắn gọn bằng câu trả lời đơn giản "Tôi e rằng đó là chính sách của công ty".

  • The doctor curtly brushed aside the patient's questions about their diagnosis, stating, "I explained it all during the consultation."

    Bác sĩ trả lời ngắn gọn những câu hỏi của bệnh nhân về chẩn đoán của họ và nói rằng, "Tôi đã giải thích tất cả trong buổi tư vấn."

  • When the waiter asked if everything was okay with the food, the diner responded curtly, "Yes, it's fine. Just bring me the check."

    Khi người phục vụ hỏi đồ ăn có ổn không, thực khách trả lời ngắn gọn: "Vâng, ổn. Chỉ cần mang hóa đơn đến cho tôi".

  • The boss curtly informed the team that there would be a new project and everyone would be expected to work overtime.

    Ông chủ thông báo ngắn gọn với nhóm rằng sẽ có một dự án mới và mọi người sẽ phải làm thêm giờ.

  • The supervisor curtly reprimanded the employee for arriving late, saying, "Next time, please be on time."

    Người giám sát đã khiển trách nhân viên một cách cộc lốc vì đến muộn và nói rằng: "Lần sau, hãy đến đúng giờ nhé".

  • At the networking event, the businessperson curtly declined the host's offer of another drink, stating, "Thank you, but I have to leave soon."

    Tại sự kiện giao lưu, doanh nhân này đã từ chối lời mời uống thêm đồ uống của chủ nhà và nói rằng: "Cảm ơn, nhưng tôi phải đi sớm".

  • The customer service representative responded curtly to the customer's complaint, saying, "I'm sorry, but there's nothing we can do about that."

    Nhân viên dịch vụ khách hàng trả lời ngắn gọn khiếu nại của khách hàng rằng: "Tôi rất tiếc, nhưng chúng tôi không thể làm gì được về vấn đề đó".

  • The lawyer curtly informed the client that their case was not as strong as they hoped, stating, "Unfortunately, the evidence doesn't support your claim."

    Luật sư trả lời ngắn gọn với khách hàng rằng vụ kiện của họ không mạnh như họ hy vọng, nói rằng, "Thật không may, bằng chứng không hỗ trợ cho yêu cầu của anh."

  • When the airline passenger asked the flight attendant for a blanket, she was curtly told, "We're currently in the air, but I can give you a blanket after we've reached cruising altitude."

    Khi hành khách yêu cầu tiếp viên hàng không cho cô ấy mượn chăn, cô ấy trả lời một cách ngắn gọn: "Chúng ta hiện đang ở trên không, nhưng tôi có thể đưa cho cô một chiếc chăn sau khi đạt đến độ cao ổn định."

  • The librarian curtly asked the patron to lower their voice, stating, "Please be quiet, it's a library."

    Người thủ thư lạnh lùng yêu cầu người đọc hạ giọng và nói: "Xin hãy im lặng, đây là thư viện."