Định nghĩa của từ laconically

laconicallyadverb

một cách vắn tắt

/ləˈkɒnɪkli//ləˈkɑːnɪkli/

Từ "laconically" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Laconia là một vùng ở Hy Lạp, cụ thể là lãnh thổ Sparta, nổi tiếng với cách nói và viết ngắn gọn. Người Laconian nổi tiếng với cách nói ngắn gọn và bí ẩn, thường được mô tả là đi thẳng vào vấn đề, trực tiếp và không dài dòng. Từ "laconic" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "Laconicus", có nghĩa là "liên quan đến Laconia" hoặc "theo phong cách của người Laconian". Sau đó, nó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "laconic", có nghĩa là "brief" hoặc "ngắn gọn". Trạng từ "laconically" sau đó bắt nguồn từ tính từ, có nghĩa là "theo cách ngắn gọn hoặc súc tích". Trong ngôn ngữ hiện đại, "laconically" thường được dùng để mô tả lời nói hoặc bài viết của ai đó là súc tích, trực tiếp và thường khó hiểu, tương tự như phong cách của người Laconian cổ đại.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningngắn gọn, vắn tắt

namespace
Ví dụ:
  • The detective gave his judgment laconically, with only a few terse words that left no room for doubt.

    Vị thám tử đưa ra phán đoán của mình một cách ngắn gọn, chỉ bằng vài từ ngắn gọn không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.

  • In his valedictory address, the principal spoke laconically, offering a few pithy remarks before exiting the stage.

    Trong bài phát biểu chia tay, hiệu trưởng đã nói ngắn gọn, đưa ra một vài nhận xét súc tích trước khi rời khỏi sân khấu.

  • The coach delivered his pep talk laconically, sparing no words that were not essential to the task at hand.

    Người huấn luyện viên đưa ra lời động viên một cách ngắn gọn, không bỏ qua bất kỳ từ nào không cần thiết cho nhiệm vụ hiện tại.

  • The CEO announced the company's earnings laconically, providing only the bare minimum of information in his statement to the press.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố thu nhập của công ty một cách ngắn gọn, chỉ cung cấp thông tin tối thiểu trong tuyên bố của mình với báo chí.

  • The doctor informed his patient laconically of the grave nature of their condition, avoiding any unnecessary details but still ensuring that the patient understood the gravity of the situation.

    Bác sĩ thông báo ngắn gọn cho bệnh nhân về tình trạng nghiêm trọng của bệnh, tránh mọi chi tiết không cần thiết nhưng vẫn đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • The judge's decision was announced laconically, sparking no further discussion or explanation from the bench.

    Quyết định của thẩm phán được công bố một cách ngắn gọn, không gây ra bất kỳ cuộc thảo luận hay giải thích nào thêm từ phía thẩm phán.

  • The author's prose was laconically sparse, leaving the reader to infer meaning between the lines.

    Văn xuôi của tác giả khá ngắn gọn, giúp người đọc tự suy ra ý nghĩa giữa các dòng văn.

  • The soldier's order was delivered laconically, leaving no room for confusion or interpretation on the part of his subordinates.

    Mệnh lệnh của người lính được truyền đạt một cách ngắn gọn, không để cấp dưới có chỗ nhầm lẫn hay diễn giải.

  • The politician's statement was laconically terse, avoiding any unnecessary adjectives or adverbs that might detract from the weight of his words.

    Tuyên bố của chính trị gia này rất ngắn gọn, tránh mọi tính từ hoặc trạng từ không cần thiết có thể làm giảm sức nặng của lời nói.

  • The chefs at the Michelin-starred restaurant spoke laconically to each other, communicating the necessary information with a minimum of words in order to maintain the kitchen's rigorous standards of efficiency and speed.

    Các đầu bếp tại nhà hàng đạt sao Michelin này nói chuyện với nhau rất ngắn gọn, truyền đạt những thông tin cần thiết bằng ít từ nhất để duy trì các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hiệu quả và tốc độ của bếp.