Định nghĩa của từ tersely

terselyadverb

thật sự

/ˈtɜːsli//ˈtɜːrsli/

"Tersely" bắt nguồn từ tiếng Latin "tertius", có nghĩa là "thứ ba". Mối liên hệ này bắt nguồn từ ý tưởng về phần thứ ba hoặc phần cuối cùng của một cái gì đó ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. Từ "tertius" phát triển thành tiếng Anh trung đại "ters" và "terse", ban đầu có nghĩa là "khô", "thô" hoặc "ngắn". Theo thời gian, nó mang nghĩa là ngắn gọn và súc tích, dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "tersely" để mô tả cách nói hoặc viết ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • The boss delivered some harsh feedback to the employee, speaking in a tersely manner.

    Ông chủ đã đưa ra phản hồi khá gay gắt với nhân viên bằng cách nói một cách ngắn gọn.

  • The police officer's responses to the suspect's questions were tersely given, leaving no room for negotiation.

    Câu trả lời của cảnh sát cho những câu hỏi của nghi phạm rất ngắn gọn, không có chỗ cho đàm phán.

  • The doctor's instructions to the patient were communicated tersely and in a no-nonsense manner.

    Hướng dẫn của bác sĩ dành cho bệnh nhân được truyền đạt một cách ngắn gọn và súc tích.

  • The salesperson's reluctance to engage in conversation was evident in their tersely spoken answers.

    Sự miễn cưỡng tham gia vào cuộc trò chuyện của nhân viên bán hàng được thể hiện rõ qua câu trả lời ngắn gọn của họ.

  • The waiter's snappish responses were tersely delivered as the kitchen was backed up and service was slow.

    Những câu trả lời cộc lốc của người phục vụ được đưa ra một cách ngắn gọn vì bếp đang quá đông và dịch vụ thì chậm.

  • The security guard's directives to the intruder were tersely spoken, making it clear they would not tolerate any further transgressions.

    Chỉ thị của nhân viên bảo vệ dành cho kẻ đột nhập được nói một cách ngắn gọn, cho thấy rõ ràng rằng họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ hành vi vi phạm nào nữa.

  • The speaker's remarks during the meeting were delivered in a tersely given and uncertain tone, causing confusion among the attendees.

    Bài phát biểu của diễn giả trong cuộc họp được trình bày với giọng điệu ngắn gọn và không chắc chắn, gây ra sự bối rối cho những người tham dự.

  • The lawyer's responses during the deposition were tersely spoken, avoiding any unneeded information that might incriminate their client.

    Câu trả lời của luật sư trong quá trình lấy lời khai rất ngắn gọn, tránh mọi thông tin không cần thiết có thể gây bất lợi cho thân chủ của họ.

  • The air traffic controller's commands to the pilot were tersely given, leaving no room for error in a dangerous situation.

    Các lệnh của bộ điều khiển không lưu dành cho phi công được đưa ra một cách ngắn gọn, không để xảy ra sai sót trong tình huống nguy hiểm.

  • The teacher's glares and terse speech were unnerving and intimidating to the students, making it clear they demanded respect in the classroom.

    Cái nhìn trừng trừng và lời nói cộc lốc của giáo viên khiến học sinh lo lắng và sợ hãi, cho thấy rõ ràng họ muốn được tôn trọng trong lớp học.