Định nghĩa của từ componential analysis

componential analysisnoun

phân tích thành phần

/kɒmpəˌnenʃl əˈnæləsɪs//kɑːmpəˌnenʃl əˈnæləsɪs/

Thuật ngữ "componential analysis" đề cập đến một phương pháp thống kê được sử dụng để chia nhỏ một khái niệm hoặc biến phức tạp thành các thành phần hoặc đơn vị con của nó, nhằm hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng cơ bản của nó. Từ "componential" bắt nguồn từ tiếng Latin "componere" có nghĩa là "đặt lại với nhau", trong khi "analysis" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp cổ đại "lysis", có nghĩa là "loosening" hoặc "tách biệt". Cùng nhau, những gốc này gợi ý một quá trình tháo rời một tổng thể thành các thành phần cấu thành của nó để xem xét kỹ hơn. Trong bối cảnh tâm lý học và khoa học xã hội, phân tích thành phần thường được sử dụng trong phân tích nhân tố để xác định các chiều hoặc yếu tố cơ bản góp phần vào các biến thể riêng lẻ được quan sát thấy trong một tập hợp các biến.

namespace
Ví dụ:
  • The anthropologist employed componential analysis to decipher the complex symbolism and cultural meanings attributed to traditional Native American pottery.

    Nhà nhân chủng học đã sử dụng phương pháp phân tích thành phần để giải mã biểu tượng phức tạp và ý nghĩa văn hóa gắn liền với đồ gốm truyền thống của người Mỹ bản địa.

  • Linguists utilize componential analysis to break down language into fundamental elements or components and analyze their relationships to each other.

    Các nhà ngôn ngữ học sử dụng phương pháp phân tích thành phần để chia nhỏ ngôn ngữ thành các yếu tố hoặc thành phần cơ bản và phân tích mối quan hệ của chúng với nhau.

  • In art history, componential analysis is used to analyze the formal and expressive elements of a work of art, such as color, line, and shape, to uncover its underlying meaning and cultural significance.

    Trong lịch sử nghệ thuật, phân tích thành phần được sử dụng để phân tích các yếu tố hình thức và biểu cảm của một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như màu sắc, đường nét và hình dạng, để khám phá ý nghĩa cơ bản và tầm quan trọng về mặt văn hóa của tác phẩm.

  • Musicians employ componential analysis to analyze and understand the structures and functions of musical rhetoric, such as melody, rhythm, and harmonies.

    Các nhạc sĩ sử dụng phương pháp phân tích thành phần để phân tích và hiểu cấu trúc và chức năng của hùng biện âm nhạc, chẳng hạn như giai điệu, nhịp điệu và hòa âm.

  • Social scientists utilize componential analysis to analyze the components of cultural behavior, such as dress, food, and folklore, to uncover cultural values and norms.

    Các nhà khoa học xã hội sử dụng phân tích thành phần để phân tích các thành phần của hành vi văn hóa, chẳng hạn như trang phục, ẩm thực và văn hóa dân gian, để khám phá các giá trị và chuẩn mực văn hóa.

  • Componential analysis is used in educational psychology to break down complex concepts into smaller components to make the learning process more effective and efficient.

    Phân tích thành phần được sử dụng trong tâm lý học giáo dục để chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành các thành phần nhỏ hơn nhằm làm cho quá trình học tập hiệu quả hơn.

  • Environmental scientists utilize componential analysis to assess the ecological impacts of environmental policies by breaking them down into their fundamental components.

    Các nhà khoa học môi trường sử dụng phân tích thành phần để đánh giá tác động sinh thái của các chính sách môi trường bằng cách chia chúng thành các thành phần cơ bản.

  • In political science, componential analysis is used to analyze the components of political ideologies, such as libertarianism, conservativism, and socialism, to understand their underlying beliefs and values.

    Trong khoa học chính trị, phân tích thành phần được sử dụng để phân tích các thành phần của hệ tư tưởng chính trị, chẳng hạn như chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa bảo thủ và chủ nghĩa xã hội, để hiểu các giá trị và niềm tin cơ bản của chúng.

  • Historians apply componential analysis to analyze the historical context and meaning of cultural artifacts, such as paintings, sculptures, and architecture.

    Các nhà sử học áp dụng phương pháp phân tích thành phần để phân tích bối cảnh lịch sử và ý nghĩa của các hiện vật văn hóa, chẳng hạn như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và kiến ​​trúc.

  • Medical professionals utilize componential analysis to analyze the various components of diseases, such as symptoms, causes, and treatments, to better understand and treat them.

    Các chuyên gia y tế sử dụng phân tích thành phần để phân tích các thành phần khác nhau của bệnh, chẳng hạn như triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị, để hiểu rõ hơn và điều trị bệnh tốt hơn.