Định nghĩa của từ anthropology

anthropologynoun

nhân chủng học

/ˌænθrəˈpɒlədʒi//ˌænθrəˈpɑːlədʒi/

Từ "anthropology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anthropos" có nghĩa là "human" và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 bởi nhà triết học người Đức Gottfried Wilhelm Leibniz để mô tả việc nghiên cứu về con người và các đặc điểm của họ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 như một ngành khoa học tách biệt với triết học, xã hội học và lịch sử. Các nhà nhân chủng học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc nghiên cứu các nền văn hóa, ngôn ngữ và hành vi của con người trong các xã hội và giai đoạn thời gian khác nhau. Năm 1647, nhà triết học người Anh Francis Bacon đã sử dụng thuật ngữ "anthropologia" để mô tả việc nghiên cứu bản chất con người, nhưng mãi đến thế kỷ 19, nhân chủng học mới trở thành một ngành học thuật được công nhận. Ngày nay, từ "anthropology" được sử dụng rộng rãi để mô tả nghiên cứu có hệ thống về văn hóa, hành vi và sinh học của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhân loại học

namespace
Ví dụ:
  • Anthropology is the academic field that studies the origin and behaviours of human societies and cultures.

    Nhân chủng học là lĩnh vực học thuật nghiên cứu nguồn gốc và hành vi của xã hội và văn hóa loài người.

  • In anthropology, archaeologists excavate ancient burial sites to uncover clues about past civilizations.

    Trong nhân chủng học, các nhà khảo cổ học khai quật các địa điểm chôn cất cổ đại để khám phá manh mối về các nền văn minh trong quá khứ.

  • Cultural anthropologists delve into the traditions, customs, and values of specific societies to understand how they shape human lives.

    Các nhà nhân chủng học văn hóa nghiên cứu sâu về truyền thống, phong tục và giá trị của các xã hội cụ thể để hiểu cách chúng định hình cuộc sống con người.

  • Forensic anthropologists apply the principles of anatomy and archaeology to analyze human remains and help solve crimes.

    Các nhà nhân chủng học pháp y áp dụng các nguyên tắc của giải phẫu học và khảo cổ học để phân tích hài cốt con người và giúp giải quyết tội phạm.

  • Anthropologists also investigate the ways in which globalization is impacting traditional communities and cultures.

    Các nhà nhân chủng học cũng nghiên cứu những cách mà toàn cầu hóa đang tác động đến các cộng đồng và nền văn hóa truyền thống.

  • Medical anthropologists explore how cultural beliefs and practices influence health and illness, particularly in developing countries.

    Các nhà nhân chủng học y khoa khám phá cách niềm tin và tập quán văn hóa ảnh hưởng đến sức khỏe và bệnh tật, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

  • Linguistic anthropologists study the relationship between language and culture, examining how different languages reflect and shape cultural values.

    Các nhà nhân chủng học ngôn ngữ nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, xem xét cách các ngôn ngữ khác nhau phản ánh và định hình các giá trị văn hóa.

  • Visual anthropologists use digital technology, film, and photography to provide unique insights into the worlds of indigenous communities and cultural heritage.

    Các nhà nhân chủng học thị giác sử dụng công nghệ kỹ thuật số, phim và nhiếp ảnh để cung cấp những hiểu biết độc đáo về thế giới cộng đồng bản địa và di sản văn hóa.

  • Applied anthropologists work with organizations and governments to address social and economic challenges using ethnographic methods and research.

    Các nhà nhân chủng học ứng dụng làm việc với các tổ chức và chính phủ để giải quyết các thách thức xã hội và kinh tế bằng phương pháp dân tộc học và nghiên cứu.

  • Feminist anthropologists critique traditional anthropological methods and perspectives to expose the ways in which gender shapes everything from cultural practices to academic research.

    Các nhà nhân chủng học nữ quyền phê bình các phương pháp và quan điểm nhân chủng học truyền thống để vạch trần những cách mà giới tính định hình mọi thứ, từ thực hành văn hóa đến nghiên cứu học thuật.