Định nghĩa của từ categorical

categoricaladjective

phân loại

/ˌkætəˈɡɒrɪkl//ˌkætəˈɡɔːrɪkl/

Từ "categorical" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "categoriein", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "gán ghép". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "categoreo", có nguồn gốc từ "kategoria", có nghĩa là "nói về" hoặc "dự đoán". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "categoriein" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "categore", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "categorical." Ban đầu, từ này ám chỉ hành động đưa ra tuyên bố hoặc phán đoán mang tính phân loại, tức là một tuyên bố hoặc thông báo chính thức. Theo thời gian, ý nghĩa của "categorical" được mở rộng để bao gồm bất kỳ tuyên bố hoặc phân loại nào là tuyệt đối, vô điều kiện hoặc không có điều kiện. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, logic và ngôn ngữ học để mô tả các tuyên bố không phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc ngoại lệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện

meaningrõ ràng, minh bạch; xác thực

typeDefault

meaning(thuộc) phạm trù

namespace
Ví dụ:
  • The scientist made a categorical statement that all organic compounds contain carbon.

    Nhà khoa học đã đưa ra tuyên bố chắc chắn rằng mọi hợp chất hữu cơ đều chứa cacbon.

  • In her presentation, the lecturer made a number of categorical claims about the impact of climate change on global economies.

    Trong bài thuyết trình của mình, diễn giả đã đưa ra một số tuyên bố chắc chắn về tác động của biến đổi khí hậu đối với nền kinh tế toàn cầu.

  • The guest speaker delivered a series of categorical assertions, leaving no room for doubt or disagreement.

    Diễn giả khách mời đã đưa ra một loạt khẳng định chắc chắn, không để chỗ cho sự nghi ngờ hay bất đồng.

  • The jury's decision to award the top prize to the author was made on a categorical basis, as her work far surpassed that of the other contestants.

    Quyết định trao giải thưởng cao nhất cho tác giả của ban giám khảo được đưa ra một cách dứt khoát vì tác phẩm của cô vượt xa các tác phẩm của những thí sinh khác.

  • The lawyer presented a string of categorical arguments to support her client's innocence.

    Luật sư đã đưa ra một loạt lập luận chắc chắn để chứng minh sự vô tội của thân chủ.

  • The school principal made a categorical statement that all students must adhere to the dress code during school hours.

    Hiệu trưởng nhà trường đã đưa ra tuyên bố chắc chắn rằng tất cả học sinh phải tuân thủ quy định về trang phục trong giờ học.

  • The manager's categorical response left no doubt that the new policy would be strictly implemented.

    Câu trả lời dứt khoát của người quản lý cho thấy rõ ràng chính sách mới sẽ được thực hiện nghiêm ngặt.

  • In her speech, the CEO made a number of categorical statements about the company's vision for the future.

    Trong bài phát biểu của mình, CEO đã đưa ra một số tuyên bố rõ ràng về tầm nhìn tương lai của công ty.

  • The chief executive's categorical directive that all staff must work from home in the wake of the pandemic was adhered to without hesitation.

    Chỉ thị dứt khoát của giám đốc điều hành rằng tất cả nhân viên phải làm việc tại nhà sau đại dịch đã được tuân thủ mà không chút do dự.

  • The programmers' categorical statements that the new software would revolutionize the industry were met with both excitement and skepticism.

    Những tuyên bố chắc nịch của các lập trình viên rằng phần mềm mới sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp đã vấp phải cả sự phấn khích lẫn hoài nghi.