Định nghĩa của từ ethnography

ethnographynoun

dân tộc học

/eθˈnɒɡrəfi//eθˈnɑːɡrəfi/

Từ "ethnography" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "ethnos" có nghĩa là "people" hoặc "nation", và "graphia" có nghĩa là "writing" hoặc "description". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 bởi nhà triết học và sử gia người Scotland James Burnett, người đã tìm cách mô tả nghiên cứu khoa học về phong tục, thói quen và lối sống của các xã hội khác nhau. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới nhân chủng học và khoa học xã hội, những người đã sử dụng nó để mô tả nghiên cứu có hệ thống về các nền văn hóa và xã hội thông qua quan sát, phỏng vấn và ghi chép chi tiết. Ngày nay, dân tộc học bao gồm nhiều phương pháp và cách tiếp cận khác nhau, từ quan sát người tham gia đến nghiên cứu khảo sát, tất cả đều nhằm mục đích hiểu được sự phức tạp và sắc thái của văn hóa con người và hành vi xã hội. Trong suốt quá trình phát triển, thuật ngữ "ethnography" vẫn tập trung vào việc mô tả và phân tích bằng văn bản về trải nghiệm của con người, phản ánh ý tưởng cốt lõi rằng văn hóa là một hiện tượng hữu hình, có thể mô tả được và có thể được hiểu và thể hiện thông qua ngôn ngữ viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa mô tả dân tộc

meaningdân tộc học

namespace
Ví dụ:
  • Ethnography has played a vital role in helping anthropologists understand the cultural practices and beliefs of indigenous communities in the Amazon rainforest.

    Dân tộc học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà nhân chủng học hiểu được các tập tục văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng bản địa ở rừng mưa Amazon.

  • Ethnographic research methods allow us to gain a deep insights into the day-to-day lives of people living in urban slums around the world.

    Phương pháp nghiên cứu dân tộc học cho phép chúng ta có được cái nhìn sâu sắc về cuộc sống thường ngày của người dân sống tại các khu ổ chuột trên khắp thế giới.

  • During her ethnographic fieldwork in rural China, the researcher witnessed the impact of economic development on traditional agricultural practices.

    Trong quá trình nghiên cứu thực địa dân tộc học ở vùng nông thôn Trung Quốc, nhà nghiên cứu đã chứng kiến ​​tác động của phát triển kinh tế đến các hoạt động nông nghiệp truyền thống.

  • Ethnography is an important tool for social scientists who want to explore the role of culture in shaping human behavior.

    Dân tộc học là một công cụ quan trọng đối với các nhà khoa học xã hội muốn khám phá vai trò của văn hóa trong việc hình thành hành vi của con người.

  • By using ethnographic methods, anthropologists can provide a nuanced and realistic portrayal of people's experiences in situations of political unrest and conflict.

    Bằng cách sử dụng phương pháp dân tộc học, các nhà nhân chủng học có thể cung cấp bức tranh chân thực và sắc thái về trải nghiệm của con người trong các tình huống bất ổn và xung đột chính trị.

  • Ethnographic research is particularly useful for understanding the complexities of contemporary social issues, such as migration, gender, and identity.

    Nghiên cứu dân tộc học đặc biệt hữu ích trong việc hiểu được sự phức tạp của các vấn đề xã hội đương đại, chẳng hạn như di cư, giới tính và bản sắc.

  • The ethnographer's role is to observe, participate, and document the people and events she encounters, rather than to interfere or shape the situation.

    Vai trò của nhà dân tộc học là quan sát, tham gia và ghi chép lại những con người và sự kiện mà họ gặp, thay vì can thiệp hoặc định hình tình hình.

  • Ethnography is a time-consuming but rewarding endeavor, requiring patience, empathy, and a commitment to long-term fieldwork.

    Dân tộc học là một nỗ lực tốn thời gian nhưng mang lại nhiều phần thưởng, đòi hỏi sự kiên nhẫn, đồng cảm và cam kết thực hiện công việc thực địa lâu dài.

  • In ethnography, the researcher may encounter unexpected events or discoveries that require flexibility and adaptability in the research process.

    Trong dân tộc học, nhà nghiên cứu có thể gặp phải những sự kiện hoặc khám phá bất ngờ đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong quá trình nghiên cứu.

  • The ethnographic tradition has a long history in social science, dating back to the early 0th century and the work of pioneering anthropologists like Margaret Mead and Bronisław Malinowski.

    Truyền thống dân tộc học có lịch sử lâu đời trong khoa học xã hội, bắt đầu từ đầu thế kỷ 0 và nhờ công trình của các nhà nhân chủng học tiên phong như Margaret Mead và Bronisław Malinowski.